MOUZ NXT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

60

55

15

+5

87

12:6

14

0

Ancient6.1

6.6

+9%

47

52

13

-5

74

7:3

13

0

Ancient6.6

6.0

-7%

53

54

13

-1

75

6:11

16

0

Ancient6

5.7

-4%

47

54

17

-7

62

6:8

9

1

Ancient6.7

5.4

+2%

35

54

13

-19

47

4:13

6

2

Ancient6

4.5

-1%

Tổng cộng

242

269

71

-27

345

35:41

58

3

Dust II4.9

5.7

0%

Sampi Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

61

49

12

+12

79

11:9

16

1

Ancient5.6

6.7

+8%

58

45

12

+13

78

10:5

17

2

Ancient8.4

6.7

+15%

47

46

20

+1

76

8:6

12

0

Ancient4.9

6.1

+6%

49

52

19

-3

72

10:8

12

0

Ancient6.5

6.1

-5%

51

52

14

-1

77

2:7

12

1

Ancient4.9

5.9

-2%

Tổng cộng

266

244

77

+22

381

41:35

69

4

Dust II6.6

6.3

+4%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.3

Ancient0.2

Vòng thắng

35

41

Ancient4

Giết

242

266

Ancient9

Sát thương

26.78K

28.82K

Ancient455

Kinh tế

1.58M

1.61M

Ancient8700

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

69%

Mirage

51%

Dust II

34%

Inferno

19%

Anubis

15%

Overpass

14%

Ancient

3%

Nuke

1%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

69%

55

0

w
l
w
w
l

Mirage

100%

1

75

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

77%

30

3

w
w
l
w
w

Inferno

51%

39

7

w
w
w
l
l

Anubis

45%

31

41

l
w
l
w
l

Overpass

42%

12

12

Ancient

57%

54

10

l
w
w
w
l

Nuke

44%

43

6

w
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

2

75

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

49%

55

8

l
l
l
w
l

Dust II

43%

23

13

l
w
w
fb
l

Inferno

32%

37

25

w
fb
w
l
l

Anubis

60%

58

13

l
l
l
l
l

Overpass

56%

16

2

Ancient

54%

50

7

l
w
w
w
w

Nuke

43%

28

19

l
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày