Inferno
13 - 5
MOUZ NXT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

23

11

7

+12

127

4:1

7

0

Inferno8.8

8.8

+50%

18

6

11

+12

113

2:0

6

0

Inferno8.3

8.3

+86%

14

10

1

+4

69

1:2

4

0

Inferno6.1

6.1

+9%

9

9

5

0

56

4:2

1

1

Inferno6

6.0

-11%

12

10

1

+2

67

1:1

2

0

Inferno5.9

5.9

-1%

Tổng cộng

76

46

25

+30

432

12:6

20

1

Inferno7

7.0

+27%

RUSTEC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

14

16

3

-2

82

0:2

3

1

Inferno6.6

6.6

0%

7

14

4

-7

59

4:0

2

0

Inferno5.3

5.3

0%

8

15

1

-7

60

0:1

1

0

Inferno4.9

4.9

0%

9

15

1

-6

63

1:6

2

0

Inferno4.6

4.6

0%

7

16

4

-9

52

1:3

1

0

Inferno4.3

4.3

0%

Tổng cộng

45

76

13

-31

315

6:12

9

1

Inferno5.1

5.1

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7

5.1

Inferno1.9

Vòng thắng

13

5

Inferno8

Giết

77

45

Inferno32

Sát thương

7.77K

5.67K

Inferno2103

Kinh tế

412.95K

312.45K

Inferno100500

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Inferno

126.5019

Số kill USP trên bản đồ

  •  Inferno

41.6027

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Inferno

31.3014

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Inferno

10.984.4315

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:29s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

43573

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

38481010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

35741010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

37141010

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

100%

Inferno

50%

Nuke

50%

Vertigo

30%

Dust II

21%

Ancient

12%

Anubis

5%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

100%

1

72

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

50%

38

8

l
l
l
w
l

Nuke

50%

44

4

w
l
l
l
w

Vertigo

70%

57

0

l
w
l
w
w

Dust II

79%

19

3

w
l
l
w
w

Ancient

62%

60

7

l
w
w
w
l

Anubis

45%

31

42

w
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

0

Inferno

0%

1

0

Nuke

0%

2

0

l
l

Vertigo

100%

3

0

w
w
w

Dust II

100%

1

0

w

Ancient

50%

8

0

w
w
l
l
l

Anubis

50%

8

0

l
l
l
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MOUZ NXT vs RUSTEC bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MOUZ NXT và RUSTEC, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về MOUZ NXT. MVP của trận đấu này là PR.


Phân tích về MOUZ NXT

Đội MOUZ NXT đã giành được 13 trong tổng số 18 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT là PR với 23 mạng và TOBIZ với 18 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7773 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MOUZ NXT đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về RUSTEC

Đội RUSTEC đã giành được 5 trong tổng số 18 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của RUSTEC là tENZY với 14 mạng và eLa1z với 7 mạng. 5670 tổng sát thương mà RUSTEC gây ra không thể ngăn cản MOUZ NXT giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, RUSTEC gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày