Inferno
13 - 3
MOUZ NXT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

18

11

4

+7

115

6:0

4

0

Inferno9.1

9.1

+41%

20

9

3

+11

120

1:1

6

1

Inferno8.8

8.8

+48%

17

5

3

+12

109

0:1

4

1

Inferno8.5

8.5

+49%

10

9

6

+1

71

2:1

3

1

Inferno6.6

6.6

-2%

4

10

4

-6

38

3:1

1

0

Inferno5.1

5.1

-27%

Tổng cộng

69

44

20

+25

452

12:4

18

3

Inferno7.6

7.6

+22%

Rhyno Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

10

14

5

-4

81

1:1

1

0

Inferno5.8

5.8

-6%

11

13

2

-2

72

1:1

2

0

Inferno5.8

5.8

-13%

11

15

5

-4

75

0:1

4

0

Inferno5.6

5.6

-19%

8

14

3

-6

63

2:2

2

0

Inferno5.2

5.2

-24%

4

13

4

-9

41

0:7

0

0

Inferno3.1

3.1

-35%

Tổng cộng

44

69

19

-25

332

4:12

9

0

Inferno5.1

5.1

-19%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7.6

5.1

Inferno2.5

Vòng thắng

13

3

Inferno10

Giết

69

44

Inferno25

Sát thương

7.23K

5.31K

Inferno1924

Kinh tế

365.1K

279.1K

Inferno86000

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Inferno

136.5019

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Inferno

106.5019

Số headshot trên bản đồ

  •  Inferno

12.960.3159

Số kill mở trên bản đồ

  •  Inferno

6.082.8324

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:32s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

42751010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

36941010

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

60%

Vertigo

44%

Nuke

21%

Ancient

19%

Inferno

12%

Anubis

10%

Dust II

9%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

100%

1

73

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

69%

58

0

l
w
w
w
l

Nuke

49%

45

5

l
l
l
w

Ancient

62%

60

7

w
w
w
l
w

Inferno

49%

39

8

l
w
l
w
l

Anubis

47%

30

42

w
w
l
w
l

Dust II

80%

20

3

l
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

40%

5

10

l
w
fb
fb
fb

Vertigo

25%

8

8

w
l
fb
fb
l

Nuke

70%

23

2

w
l
w
w

Ancient

43%

23

8

l
l
fb
l
l

Inferno

61%

28

1

w
w
l
l
w

Anubis

57%

14

6

w
w
l
l
l

Dust II

71%

7

4

w
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MOUZ NXT vs Rhyno bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MOUZ NXT và Rhyno, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về MOUZ NXT. MVP của trận đấu này là Burmylov.


Phân tích về MOUZ NXT

Đội MOUZ NXT đã giành được 13 trong tổng số 16 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT là Burmylov với 18 mạng và PR với 20 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7232 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MOUZ NXT đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Rhyno

Đội Rhyno đã giành được 3 trong tổng số 16 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Rhyno là TMKj với 10 mạng và Ag1L với 11 mạng. 5308 tổng sát thương mà Rhyno gây ra không thể ngăn cản MOUZ NXT giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Rhyno gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày