Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Ancient
13 - 10
MOUZ NXT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

11

1

+21

127

5:2

10

0

Ancient9.4

9.4

+66%

22

11

2

+11

77

3:3

6

0

Ancient7.2

7.2

+17%

16

12

6

+4

66

0:2

4

0

Ancient6.2

6.2

+6%

10

15

9

-5

62

2:2

4

0

Ancient5.5

5.5

-15%

8

19

12

-11

63

1:3

1

0

Ancient4.8

4.8

-37%

Tổng cộng

88

68

30

+20

395

11:12

25

0

Ancient6.6

6.6

+7%

GODSENT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

19

19

5

0

80

6:3

5

0

Ancient6.7

6.7

+5%

16

17

3

-1

74

3:2

4

1

Ancient6.1

6.1

+3%

12

16

9

-4

56

1:2

2

1

Ancient5.6

5.6

-19%

13

18

4

-5

67

1:4

3

0

Ancient5.2

5.2

-21%

8

18

6

-10

34

1:0

2

1

Ancient4.7

4.7

-44%

Tổng cộng

68

88

27

-20

311

12:11

16

3

Ancient5.7

5.7

-15%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.7

Ancient1

Vòng thắng

13

10

Ancient3

Giết

88

68

Ancient20

Sát thương

9.08K

7.16K

Ancient1915

Kinh tế

474.8K

477.05K

Ancient-2250

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

144.5517

Số kill trên bản đồ

  •  Ancient

31.9717.3379

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Ancient

11.964.3808

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:18s01:54s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:33s01:54s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

38973

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

39473

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

35991011

Ace của người chơi

  •  Ancient

1

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

45%

Anubis

43%

Mirage

38%

Overpass

17%

Vertigo

7%

Inferno

6%

Ancient

6%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

62%

13

4

w
w
w

Anubis

43%

23

13

l
l
w
l
l

Mirage

25%

4

30

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

71%

7

9

fb
w
l

Vertigo

68%

19

8

w
l
l
l
w

Inferno

44%

18

7

l
l
l
w

Ancient

77%

30

0

w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

17%

6

14

fb
l
l
fb
l

Anubis

0%

1

21

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

63%

16

5

l
w
w
l
w

Overpass

54%

13

5

w
l
w
w
l

Vertigo

75%

8

8

fb
l
w
w
w

Inferno

38%

16

3

l
l
l
w
l

Ancient

71%

31

1

w
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MOUZ NXT vs GODSENT bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MOUZ NXT và GODSENT, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về MOUZ NXT. MVP của trận đấu này là sirah.


Phân tích về MOUZ NXT

Đội MOUZ NXT đã giành được 13 trong tổng số 23 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT là sirah với 32 mạng và PR với 22 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9077 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MOUZ NXT đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GODSENT

Đội GODSENT đã giành được 10 trong tổng số 23 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GODSENT là bobeksde với 19 mạng và Golden với 16 mạng. 7162 tổng sát thương mà GODSENT gây ra không thể ngăn cản MOUZ NXT giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GODSENT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày