Mousquetaires Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

40

14

-2

80

9:3

10

1

Inferno5.7

6.4

+12%

36

39

3

-3

66

7:4

8

0

Inferno6.8

5.8

-10%

31

41

21

-10

78

6:5

8

0

Inferno4.8

5.7

-10%

24

40

12

-16

60

2:5

5

0

Inferno5.7

4.8

-21%

28

42

7

-14

54

4:9

6

0

Inferno4.3

4.8

-16%

Tổng cộng

157

202

57

-45

338

28:26

37

1

Inferno5.5

5.5

-9%

KHAN Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

34

19

+13

92

8:3

13

3

Inferno8.1

7.4

+24%

46

33

10

+13

94

8:7

14

2

Inferno6.7

7.2

+20%

40

29

13

+11

83

6:4

9

1

Inferno7.7

6.6

+9%

22

25

8

-3

66

2:3

5

1

Inferno6.2

5.8

-1%

37

34

13

+3

65

1:8

7

0

Inferno4.6

5.6

+11%

10

12

4

-2

62

1:3

2

0

Ancient5.4

5.4

-2%

Tổng cộng

202

167

67

+35

462

26:28

50

7

Ancient6.4

6.3

+10%

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.5

Inferno1.2

Vòng thắng

19

35

Inferno8

Giết

157

202

Inferno18

Sát thương

18.27K

21.51K

Inferno1301

Kinh tế

966.8K

1.11M

Inferno106350

HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Train
Train
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

60%

Overpass

50%

Inferno

22%

Train

18%

Dust II

7%

Mirage

0%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

60%

10

3

l
w

Overpass

0%

3

5

l
fb
l

Inferno

55%

11

2

w
l
l
w
w

Train

38%

8

6

l
w
w
l

Dust II

50%

14

0

w
l
l
w
l

Mirage

50%

2

11

w
fb
l
fb
fb

Ancient

50%

18

1

l
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

15

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

50%

2

4

l
w

Inferno

33%

3

6

l
l

Train

20%

5

4

w
l
l
l
l

Dust II

57%

7

0

w
l
w
w

Mirage

50%

10

0

l
w
w
w
w

Ancient

50%

10

1

l
l
l
w
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English