MIGHT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

35

22

10

+13

86

11:4

11

1

Mirage8.8

7.4

+25%

35

23

14

+12

97

3:0

8

2

Mirage5.8

7.3

+50%

30

24

4

+6

65

4:3

9

0

Mirage5.4

6.2

+3%

25

28

20

-3

90

3:9

6

0

Mirage5.7

6.1

+34%

26

20

8

+6

74

0:2

7

0

Mirage4.7

6.1

+26%

Tổng cộng

151

117

56

+34

411

21:18

41

3

Mirage6.1

6.6

+28%

Detonate Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

28

31

7

-3

80

8:7

8

1

Mirage6.1

6.5

+12%

26

27

7

-1

69

3:3

7

1

Mirage5.7

6.0

-4%

24

31

5

-7

64

2:3

7

1

Mirage4.7

5.5

-18%

21

30

4

-9

58

3:6

7

0

Mirage5.3

5.3

-10%

17

33

15

-16

68

2:2

4

0

Mirage6.7

5.2

-14%

Tổng cộng

116

152

38

-36

339

18:21

33

3

Mirage5.7

5.7

-7%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.7

Mirage0.4

Vòng thắng

26

13

Mirage6

Giết

151

116

Mirage6

Sát thương

16.02K

13.24K

Mirage394

Kinh tế

872.6K

749.55K

Mirage30350

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4482

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Inferno

104.4189

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Inferno

12.924.4315

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Inferno

7.983.428

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:25s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:28s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

47841010

Ace của người chơi

  •  Inferno

1

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

3

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:33s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

75%

Dust II

50%

Inferno

50%

Nuke

50%

Mirage

18%

Ancient

17%

Anubis

17%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

25%

4

12

fb
l
w
fb
l

Dust II

0%

0

0

Inferno

100%

1

14

fb
fb
fb
fb

Nuke

50%

4

10

l
l
w
w

Mirage

25%

12

4

w
l
l
w

Ancient

40%

10

5

w
w

Anubis

67%

3

3

l
fb
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

100%

1

1

fb
w

Dust II

50%

2

0

l
w

Inferno

50%

8

0

w
l
w
w
w

Nuke

0%

0

2

fb

Mirage

43%

7

1

w
l
w
l
l

Ancient

57%

14

0

w
w
w
l
w

Anubis

50%

10

0

w
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MIGHT vs Detonate bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MIGHT và Detonate, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Mirage, và chiến thắng thuộc về MIGHT. MVP của trận đấu này là djay.


Phân tích về MIGHT

Đội MIGHT đã giành được 26 trong tổng số 39 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MIGHT là djay với 35 mạng và louie với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16003 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MIGHT đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Detonate

Đội Detonate đã giành được 13 trong tổng số 39 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Detonate là arcade với 28 mạng và PoseidoNN với 26 mạng. 13245 tổng sát thương mà Detonate gây ra không thể ngăn cản MIGHT giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Detonate gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày