Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Metizport X Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

19

23

5

-4

50

5:2

5

0

Nuke5.3

5.7

-20%

12

28

9

-16

55

2:1

3

0

Nuke3.8

4.9

0%

17

28

2

-11

59

2:7

3

0

Nuke5.2

4.7

-23%

17

28

3

-11

61

1:7

4

0

Nuke2.7

4.7

0%

14

29

1

-15

46

3:6

2

1

Nuke3.8

4.4

-33%

Tổng cộng

79

136

20

-57

271

13:23

17

1

Dust II5.4

4.9

-25%

ADEPTS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

18

4

+18

96

6:2

11

0

Nuke8.6

7.6

+56%

31

17

5

+14

94

5:2

8

1

Nuke7

7.3

0%

24

15

3

+9

68

4:3

6

0

Nuke6.2

6.2

+16%

20

14

7

+6

75

3:2

3

0

Nuke7.6

5.9

+6%

24

17

5

+7

66

5:4

6

0

Nuke6.6

5.9

+16%

Tổng cộng

135

81

24

+54

399

23:13

34

1

Dust II6.1

6.6

+24%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

4.8

6.7

Nuke3

Vòng thắng

10

26

Nuke11

Giết

79

135

Nuke42

Sát thương

10.02K

14.07K

Nuke3265

Kinh tế

638.9K

762.9K

Nuke102750

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Dust II

51.8162

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Dust II

41.8162

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:26s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:26s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:15s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

39573

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Nuke

94.306

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Nuke

41.8162

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Nuke

74.306

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

56%

Mirage

33%

Inferno

24%

Ancient

22%

Vertigo

10%

Anubis

8%

Nuke

7%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

4

Mirage

33%

3

0

w
l

Inferno

50%

10

0

l
w
l
l
l

Ancient

0%

4

1

l
l
l
fb

Vertigo

60%

5

0

l
w
w

Anubis

33%

6

0

w
l
l
w
l

Nuke

20%

5

3

fb
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

56%

25

0

l
l
l
w
l

Mirage

0%

1

7

l
fb
fb
fb

Inferno

26%

19

0

w
l
l
l
l

Ancient

22%

23

3

l
w
l
l
l

Vertigo

50%

14

3

l
w
l
l
l

Anubis

41%

32

0

w
l
l
l
l

Nuke

27%

15

1

l
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Metizport X vs ADEPTS bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Metizport X và ADEPTS, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Nuke, và chiến thắng thuộc về ADEPTS. MVP của trận đấu này là cHeuuuuk.


Phân tích về ADEPTS

Đội ADEPTS đã giành được 26 trong tổng số 36 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ADEPTS là cHeuuuuk với 36 mạng và Nidoria với 31 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 14068 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ADEPTS đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Metizport X

Đội Metizport X đã giành được 10 trong tổng số 36 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Metizport X là Straxy với 19 mạng và DeeP với 12 mạng. 10017 tổng sát thương mà Metizport X gây ra không thể ngăn cản ADEPTS giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Metizport X gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày