Metizport Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

28

20

8

+8

83

4:3

7

1

Mirage5.9

7.1

+10%

22

24

8

-2

77

1:2

6

1

Mirage5.9

6.1

+3%

19

27

10

-8

74

2:5

4

2

Mirage4

5.5

-17%

16

24

10

-8

59

1:2

3

2

Mirage4.4

5.4

-20%

14

25

5

-11

52

3:7

3

0

Mirage2.4

4.3

-31%

Tổng cộng

99

120

41

-21

345

11:19

23

6

Inferno6.9

5.7

-11%

Fire Flux Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

29

18

6

+11

100

3:0

8

0

Mirage7.7

7.3

+27%

29

21

7

+8

98

4:3

5

0

Mirage8.5

7.3

+24%

22

21

9

+1

81

3:1

6

0

Mirage6.9

6.5

+2%

19

22

11

-3

83

5:2

5

0

Mirage7.2

6.3

-10%

17

19

8

-2

66

4:5

5

1

Mirage5.8

5.7

+3%

Tổng cộng

116

101

41

+15

428

19:11

29

1

Inferno6

6.6

+9%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.6

Mirage-2.7

Vòng thắng

17

13

Mirage-4

Giết

99

116

Mirage-28

Sát thương

10.85K

12.59K

Mirage-2456

Kinh tế

547.35K

628.85K

Mirage-112300

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

71%

Nuke

54%

Anubis

24%

Dust II

15%

Ancient

14%

Mirage

12%

Inferno

6%

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

12

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

54%

13

5

l
w
w
l
w

Anubis

40%

5

19

l
l
w
w
l

Dust II

44%

9

12

l
l
fb
w
w

Ancient

59%

22

1

l
w
w
l
l

Mirage

62%

26

4

l
w
w
l
l

Inferno

50%

10

5

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Train

71%

7

4

l
w
w
w
w

Nuke

0%

0

50

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

64%

44

7

l
l
l
w
l

Dust II

59%

34

7

l
l
l
l
w

Ancient

45%

40

9

w
w
l
l
l

Mirage

50%

28

13

w
l
w
l
l

Inferno

56%

27

8

l
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Metizport vs Fire Flux bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Metizport và Fire Flux, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Mirage, và chiến thắng thuộc về Metizport. MVP của trận đấu này là S3NSEY.


Phân tích về Metizport

Đội Metizport đã giành được 17 trong tổng số 30 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Metizport là Adamb với 28 mạng và isak với 22 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 10848 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Metizport đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Fire Flux

Đội Fire Flux đã giành được 13 trong tổng số 30 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Fire Flux là S3NSEY với 29 mạng và paz với 29 mạng. 12585 tổng sát thương mà Fire Flux gây ra không thể ngăn cản Metizport giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Fire Flux gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày