Blessed Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

29

8

+7

66

6:2

10

1

Anubis7.7

6.1

+1%

36

33

2

+3

77

8:6

10

0

Anubis6.8

6.1

-5%

35

36

9

-1

75

3:7

9

0

Anubis5.5

5.8

-2%

29

37

9

-8

62

2:6

9

0

Anubis7

5.3

-10%

26

44

13

-18

65

6:6

5

1

Anubis6.7

4.9

-20%

Tổng cộng

162

179

41

-17

345

25:27

43

2

Anubis6.7

5.6

-7%

Metizport Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

43

34

10

+9

95

6:6

14

0

Anubis6.2

6.9

+22%

37

35

10

+2

85

6:4

11

2

Anubis4.3

6.8

-2%

36

32

10

+4

78

5:4

5

0

Anubis7.1

6.2

+11%

31

36

9

-5

65

9:5

5

0

Anubis6.5

5.9

-9%

28

29

13

-1

72

1:6

9

0

Anubis4

5.7

+1%

Tổng cộng

175

166

52

+9

395

27:25

44

2

Anubis5.6

6.3

+5%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.3

Anubis1.1

Vòng thắng

24

27

Anubis6

Giết

162

175

Anubis25

Sát thương

18.27K

19.49K

Anubis1854

Kinh tế

994.8K

1.14M

Anubis40200

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

78%

Anubis

50%

Overpass

42%

Nuke

15%

Vertigo

13%

Ancient

9%

Inferno

2%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

4

fb

Anubis

100%

4

2

w
w
w

Overpass

0%

1

6

fb
fb
fb
l
fb

Nuke

50%

2

0

w
l

Vertigo

50%

2

2

w

Ancient

67%

3

0

w
w

Inferno

67%

3

1

w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

78%

36

9

w
w
w
w
w

Anubis

50%

8

58

l
fb
fb
fb
w

Overpass

42%

26

29

w
w
l
l
l

Nuke

35%

17

21

fb
fb
l
fb
fb

Vertigo

63%

27

13

l
l
w
l

Ancient

58%

43

9

w
l
l
fb
l

Inferno

65%

23

22

w
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày