0 Bình luận
MAD Lions Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Ancient
7.62
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Ancient
6.22
Điểm người chơi (vòng)
• Ancient
36661012
Điểm người chơi (vòng)
• Ancient
39871012
Số đạn (tổng/vòng)
• Ancient
9216
Số đạn (tổng/vòng)
• Ancient
8516
Multikill x-
• Ancient
4
Multikill x-
• Ancient
4
Clutch (kẻ địch)
• Ancient
3
Sát thương HE (tổng/vòng)
• Ancient
10226.8
Lựa chọn & cấm
Vertigo

cấm
Mirage

cấm
Dust II

chọn
Inferno

chọn
Overpass

cấm
Nuke

cấm
Ancient

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
40%
Mirage
40%
Inferno
25%
Dust II
15%
Nuke
13%
Overpass
2%
Ancient
2%
Train
0%
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
100%
1
54
w
fb
fb
fb
fb
Mirage
60%
25
7
w
l
fb
w
w
Inferno
58%
24
11
l
l
w
w
l
Dust II
65%
17
9
l
w
l
w
l
Nuke
63%
19
22
l
l
w
l
w
Overpass
73%
11
22
w
l
w
w
l
Ancient
58%
19
3
w
l
w
l
l
Train
0%
0
1
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
60%
5
0
l
w
w
w
Mirage
100%
2
8
fb
w
fb
w
fb
Inferno
33%
6
3
l
l
fb
l
w
Dust II
50%
4
8
w
l
fb
fb
w
Nuke
50%
2
6
l
fb
fb
fb
w
Overpass
75%
4
2
w
w
w
Ancient
60%
5
2
l
w
l
w
Train
0%
0
0
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi