M80 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

20

10

+20

99

8:1

10

1

Anubis7.9

8.5

+45%

33

13

8

+20

89

6:1

9

1

Anubis8.3

8.0

+34%

27

24

13

+3

99

7:3

6

0

Anubis8.4

7.5

+12%

21

15

20

+6

84

1:0

6

0

Anubis5.8

6.5

+18%

22

19

10

+3

76

3:4

7

0

Anubis6.5

6.3

+1%

Tổng cộng

143

91

61

+52

447

25:9

38

2

Anubis7.4

7.4

+22%

Outfit 49 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

22

26

5

-4

75

2:5

4

1

Anubis5.6

5.7

-6%

20

29

6

-9

67

1:4

5

0

Anubis5.1

5.1

-29%

18

29

4

-11

62

2:5

1

0

Anubis4.8

4.9

-5%

15

29

4

-14

56

2:6

3

1

Anubis5.6

4.7

-21%

16

30

4

-14

45

2:5

2

0

Anubis4.3

4.5

-25%

Tổng cộng

91

143

23

-52

306

9:25

15

2

Anubis5.1

5.0

-17%

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Biểu mẫu nhóm
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7.4

5

Anubis2.3

Vòng thắng

26

8

Anubis9

Giết

143

91

Anubis25

Sát thương

15.21K

10.39K

Anubis2307

Kinh tế

744.85K

560.25K

Anubis86200

HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

75%

Mirage

56%

Inferno

54%

Dust II

50%

Train

29%

Anubis

12%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

75%

16

2

w
w
w
w
l

Mirage

56%

9

7

l
w
w
l
l

Inferno

54%

13

3

w
l
w
l
l

Dust II

50%

16

4

l
fb
l
l
l

Train

29%

7

6

l
w
l
l
fb

Anubis

55%

11

2

w
l
l
l
fb

Nuke

0%

0

19

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

0

Mirage

0%

0

1

Inferno

0%

1

1

Dust II

100%

2

0

w

Train

0%

0

0

Anubis

67%

3

0

w

Nuke

0%

2

0

l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English