M80 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

32

10

+29

88

13:5

19

1

Dust II9.2

7.7

+24%

52

30

17

+22

84

4:3

12

0

Dust II7.4

6.9

+19%

35

28

16

+7

62

7:5

10

1

Dust II3.6

5.8

-4%

32

30

18

+2

60

4:3

9

1

Dust II5.5

5.6

-5%

31

40

17

-9

58

7:6

7

0

Dust II5.4

5.4

-13%

Tổng cộng

211

160

78

+51

351

35:22

57

3

Ancient6.4

6.3

+4%

Marsborne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

45

10

-5

58

8:9

9

1

Dust II3.4

5.5

-17%

32

43

12

-11

55

4:4

7

0

Dust II4.6

5.2

-18%

36

46

6

-10

41

4:7

11

1

Dust II5.5

5.1

-26%

28

42

6

-14

43

0:4

5

0

Dust II3.8

4.6

-26%

32

52

12

-20

52

7:14

9

0

Dust II2.4

4.5

-29%

Tổng cộng

168

228

46

-60

248

23:38

41

2

Ancient5.4

5.0

-23%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5

Dust II2.3

Vòng thắng

37

27

Dust II8

Giết

211

168

Dust II19

Sát thương

22.6K

16.61K

Dust II3813

Kinh tế

1.39M

1.24M

Dust II91400

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Train
Train
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

100%

Mirage

44%

Dust II

16%

Ancient

10%

Anubis

9%

Inferno

0%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

32

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

56%

9

20

l
fb
w
l
w

Dust II

73%

11

12

l
w
w
w
l

Ancient

57%

23

7

w
l
l
w
w

Anubis

59%

22

3

l
w
l
l
w

Inferno

67%

9

11

fb
w
w
w
l

Train

0%

1

0

l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

100%

3

9

fb
fb
w
w
w

Mirage

100%

2

9

w
w
fb
fb
fb

Dust II

57%

7

8

w
fb
w
l
w

Ancient

67%

6

2

w
w
w
w
l

Anubis

50%

6

1

l
w
w
l
l

Inferno

67%

6

3

l
w
w
w
w

Train

0%

0

10

fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày