0 Bình luận
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:25s
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4482
Số kill M4A1 trên bản đồ
104.4189
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
44.616.3
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:13s00:36s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5228
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5328
Điểm người chơi (vòng)
40561010
Clutch (kẻ địch)
3
Sát thương HE (tổng/vòng)
11226.2







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
75%
Nuke
50%
Inferno
43%
Anubis
42%
Mirage
30%
Ancient
23%
Vertigo
18%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
25%
4
13
Nuke
0%
0
47
Inferno
43%
14
18
Anubis
69%
13
20
Mirage
61%
18
14
Ancient
75%
36
2
Vertigo
73%
11
5
5 bản đồ gần nhất
Dust II
100%
1
13
Nuke
50%
8
8
Inferno
0%
1
39
Anubis
27%
11
11
Mirage
31%
13
18
Ancient
52%
25
11
Vertigo
55%
11
15
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Thông tin
Phân tích trận đấu của M80 vs LAG bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa M80 và LAG, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Vertigo, và chiến thắng thuộc về M80. MVP của trận đấu này là s1n.
Phân tích về M80
Đội M80 đã giành được 13 trong tổng số 19 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của M80 là s1n với 21 mạng và Swisher với 14 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7897 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, M80 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về LAG
Đội LAG đã giành được 6 trong tổng số 19 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của LAG là ogwizard với 15 mạng và weeza với 9 mạng. 5892 tổng sát thương mà LAG gây ra không thể ngăn cản M80 giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, LAG gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 1 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận