Anubis
9 - 13
Limitless Bảng điểm Anubis (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

21

20

5

+1

104

5:1

5

0

7.4

+37%

18

12

3

+6

66

1:0

6

0

6.5

+10%

14

16

5

-2

87

1:1

5

0

6.2

+10%

9

18

4

-9

52

2:6

2

0

4.7

-26%

8

18

5

-10

57

1:4

3

0

4.4

-23%

Tổng cộng

70

84

22

-14

366

10:12

21

0

5.8

+1%

Party Astronauts Bảng điểm Anubis (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

26

11

6

+15

116

2:0

6

2

9.1

+34%

18

14

7

+4

89

6:3

7

0

7.2

+10%

19

15

6

+4

79

1:2

6

0

6.4

+26%

14

17

7

-3

81

2:1

4

1

6.0

-7%

7

13

9

-6

51

1:4

1

0

4.6

-24%

Tổng cộng

84

70

35

+14

414

12:10

24

3

6.6

+8%

Lợi thế đội Anubis (M1)
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

64%

Nuke

64%

Inferno

63%

Mirage

43%

Ancient

40%

Anubis

32%

Vertigo

16%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

23

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

0%

3

8

fb
l
l
l

Inferno

0%

3

8

l
l
fb
l

Mirage

0%

0

25

fb
fb
fb
fb

Ancient

15%

13

7

l
fb
l
l
l

Anubis

43%

7

4

w
l
fb
w
l

Vertigo

17%

6

8

w
fb
l
l
l

Dust II

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Overpass

64%

11

19

w
l
w
l
l

Nuke

64%

14

17

w
w
l
w
l

Inferno

63%

19

11

w
w
l
w
w

Mirage

43%

7

48

fb
fb
fb
w
l

Ancient

55%

20

12

l
w
l
l
l

Anubis

75%

20

14

w
l
w
w
w

Vertigo

33%

6

36

l
l
fb
fb
fb

Dust II

0%

0

2

fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày