Nuke
10 - 16
LDLC Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

22

21

3

+1

77

7:3

7

0

6.5

-5%

17

19

10

-2

90

1:0

4

0

6.5

+1%

21

18

3

+3

81

1:1

5

0

6.4

+4%

19

19

3

0

76

1:2

5

1

6.2

+4%

11

20

4

-9

52

4:6

1

0

4.8

-23%

Tổng cộng

90

97

23

-7

375

14:12

22

1

6.1

-4%

1WIN Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

28

17

2

+11

96

2:2

8

2

7.6

+25%

21

16

7

+5

85

3:3

5

1

6.5

+11%

19

22

8

-3

90

4:4

4

1

6.2

+5%

17

15

8

+2

69

1:0

3

1

5.9

-11%

12

20

5

-8

64

2:5

2

0

4.9

-18%

Tổng cộng

97

90

30

+7

404

12:14

22

5

6.2

+2%

Giveaway
Lợi thế đội Nuke (M1)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

75%

Inferno

50%

Ancient

39%

Vertigo

19%

Overpass

15%

Dust II

14%

Mirage

10%

Nuke

3%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

75%

4

0

w
l
w
w

Inferno

50%

24

8

w
l
fb
w
fb

Ancient

30%

10

23

w
l
l
w
fb

Vertigo

55%

20

3

w
l
w
l
fb

Overpass

38%

21

8

w
l
w
l
l

Dust II

69%

16

9

l
w
l
l
w

Mirage

50%

2

37

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

66%

32

1

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

0

Inferno

0%

1

33

fb
fb
l
fb
fb

Ancient

69%

16

6

l
w
l
w
w

Vertigo

74%

19

1

l
w
w
l
l

Overpass

53%

15

4

w
l
l
w
w

Dust II

55%

11

12

fb
w
w
w
l

Mirage

40%

10

18

fb
l
w
w
w

Nuke

69%

16

6

l
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của LDLC vs 1WIN bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích 1WIN trên Nuke

1WIN đã thể hiện sức mạnh của mình trên Nuke, giành được 16 trong tổng số 26 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 1WIN trên Nuke là TRAVIS, người đã ghi 28 mạng, và Forester, người đã ghi thêm 21 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Nuke. Trong suốt trận đấu trên Nuke, đội đã gây ra tổng cộng 10500 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Nuke, 1WIN đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích LDLC trên Nuke

Nuke đã là một chiến trường đầy thử thách đối với LDLC, khi họ chỉ giành được 10 trong tổng số 26 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của LDLC trên Nuke gồm afro, người đã ghi 22 mạng, và Snobling, người đã ghi thêm 17 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 9761 tổng sát thương, nhưng LDLC không thể ngăn cản 1WIN giành chiến thắng trên Nuke


Ở phía phòng thủ của Nuke, LDLC gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày