L&G Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

28

7

+11

87

2:4

10

0

Inferno6.1

6.6

+15%

29

31

9

-2

70

2:6

9

1

Inferno5.8

5.9

-8%

32

34

14

-2

73

4:6

8

0

Inferno5.9

5.9

-5%

30

35

7

-5

67

7:4

5

0

Inferno5.4

5.9

-15%

22

36

14

-14

61

3:9

4

0

Inferno4.8

4.8

-23%

Tổng cộng

152

164

51

-12

358

18:29

36

1

Inferno5.6

5.8

-7%

Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

33

12

+15

98

11:4

13

1

Inferno8.7

7.8

+16%

38

30

21

+8

95

6:5

11

1

Inferno6.7

7.1

+21%

31

29

12

+2

69

3:2

8

0

Inferno6.6

6.1

+1%

27

26

10

+1

65

5:3

9

2

Inferno5.6

6.1

+4%

19

35

17

-16

50

4:4

6

1

Inferno4.9

5.2

-25%

Tổng cộng

163

153

72

+10

377

29:18

47

5

Inferno6.5

6.4

+3%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.4

Inferno0.9

Vòng thắng

21

26

Inferno3

Giết

152

163

Inferno10

Sát thương

16.83K

17.75K

Inferno719

Kinh tế

951.2K

1.03M

Inferno69100

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

50%

Mirage

50%

Dust II

34%

Inferno

15%

Anubis

12%

Vertigo

10%

Ancient

4%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

100%

1

12

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

50%

20

4

w
w
l
w
l

Dust II

70%

27

2

w
w
w
w
l

Inferno

46%

24

4

w
w
l
w
l

Anubis

55%

38

2

l
w
w
w
w

Vertigo

46%

13

4

w
w
l
l
l

Ancient

65%

52

0

w
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

50%

26

4

l
l
l
l
w

Mirage

0%

0

47

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

36%

25

18

w
l
l
w
l

Inferno

61%

36

1

l
w
w
w
w

Anubis

43%

23

11

w
l
l
l
l

Vertigo

36%

14

11

l
l
w
l
w

Ancient

61%

31

9

w
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của L&G vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa L&G và Gaimin Gladiators, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là nicoodoz.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 26 trong tổng số 47 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là nicoodoz với 48 mạng và roeJ với 38 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17745 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về L&G

Đội L&G đã giành được 21 trong tổng số 47 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của L&G là kr1vda với 39 mạng và Malkiss với 29 mạng. 16833 tổng sát thương mà L&G gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, L&G gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận1
Theo ngày