Dust II
13 - 10
kONO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

19

13

5

+6

96

2:1

6

0

Dust II7

7.0

+24%

15

16

3

-1

84

1:3

5

0

Dust II6

6.0

-5%

13

13

4

0

61

4:3

3

1

Dust II6

6.0

-4%

11

15

10

-4

46

2:1

3

0

Dust II5.4

5.4

-18%

12

17

1

-5

46

1:5

4

0

Dust II4.7

4.7

-24%

Tổng cộng

70

74

23

-4

334

10:13

21

1

Dust II5.8

5.8

-6%

PCIFIC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

16

15

4

+1

77

6:2

3

0

Dust II6.8

6.8

0%

18

14

6

+4

91

1:3

6

0

Dust II6.5

6.5

0%

17

14

8

+3

73

1:1

5

0

Dust II6.3

6.3

0%

13

14

5

-1

65

4:1

3

0

Dust II6.1

6.1

0%

10

14

4

-4

56

1:3

3

0

Dust II5

5.0

0%

Tổng cộng

74

71

27

+3

362

13:10

20

0

Dust II6.2

6.1

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.2

Dust II-0.3

Vòng thắng

13

10

Dust II3

Giết

70

75

Dust II-5

Sát thương

7.68K

8.32K

Dust II-647

Kinh tế

503K

506.25K

Dust II-3250

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Dust II

61.8164

Multikill x-

  •  Dust II

4

Sát thương đồng đội

  •  Dust II

1

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

61%

Ancient

56%

Vertigo

47%

Mirage

28%

Dust II

12%

Anubis

3%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

61%

23

0

l
l
l
l
w

Ancient

56%

25

6

w
l
w
l
w

Vertigo

47%

15

10

w
l
l
l
l

Mirage

53%

19

6

w
w
l
w
l

Dust II

72%

29

0

l
w
l
l

Anubis

47%

32

7

l
w
w
l
l

Nuke

0%

0

24

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

1

0

l

Ancient

0%

0

0

Vertigo

0%

0

0

Mirage

25%

4

0

l
l
w
l

Dust II

60%

5

0

w
w
l
w

Anubis

50%

4

0

w
l
w
l

Nuke

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của kONO vs PCIFIC bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa kONO và PCIFIC, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về kONO. MVP của trận đấu này là amster.


Phân tích về kONO

Đội kONO đã giành được 13 trong tổng số 23 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của kONO là amster với 19 mạng và kensizor với 15 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7677 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, kONO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về PCIFIC

Đội PCIFIC đã giành được 10 trong tổng số 23 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của PCIFIC là eNs với 16 mạng và Weirdaimm với 18 mạng. 8324 tổng sát thương mà PCIFIC gây ra không thể ngăn cản kONO giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, PCIFIC gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày