244
250
86
-6
361
32:43
61
5
Dust II6.1
+2%
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
104.306
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
44.316.3
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:09s00:35s
Sát thương (tổng/vòng)
38673
Điểm người chơi (vòng)
36721010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Sát thương đồng đội
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:27s00:05s
Đội hình
Đội hình
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
Đội hình







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
52%
Train
50%
Nuke
38%
Dust II
16%
Anubis
11%
Mirage
10%
Inferno
5%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
65%
46
1
Train
50%
8
2
Nuke
67%
3
28
Dust II
59%
34
8
Anubis
47%
30
14
Mirage
62%
34
5
Inferno
66%
44
3
5 bản đồ gần nhất
Ancient
13%
8
5
Train
100%
1
3
Nuke
29%
14
2
Dust II
43%
14
1
Anubis
58%
19
0
Mirage
52%
25
1
Inferno
61%
18
0
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- llllw
- wllwl
Thông tin
Phân tích trận đấu của kONO vs Lazer Cats bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa kONO và Lazer Cats, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về kONO. MVP của trận đấu này là s4ltovsk1yy.
Phân tích về kONO
Đội kONO đã giành được 40 trong tổng số 75 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của kONO là s4ltovsk1yy với 59 mạng và amster với 52 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 27174 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, kONO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 23 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Lazer Cats
Đội Lazer Cats đã giành được 35 trong tổng số 75 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Lazer Cats là nikitea với 52 mạng và Magic với 49 mạng. 27278 tổng sát thương mà Lazer Cats gây ra không thể ngăn cản kONO giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Lazer Cats gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận