Johnny Speeds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

65

48

19

+17

94

11:10

15

1

Mirage7.9

7.1

+21%

59

39

11

+20

78

12:5

17

3

Mirage7.1

6.9

+8%

52

50

21

+2

78

4:9

12

0

Mirage7

5.9

-6%

41

43

7

-2

57

3:6

8

1

Mirage6.3

5.4

-7%

34

48

13

-14

59

4:8

7

2

Mirage5

5.2

-7%

Tổng cộng

251

228

71

+23

366

34:38

59

7

Anubis5.2

6.1

+2%

Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

50

9

+2

79

13:3

14

1

Mirage5.1

6.7

+2%

46

50

17

-4

70

7:9

14

0

Mirage6.3

5.9

-4%

43

53

17

-10

71

9:12

10

2

Mirage6.3

5.8

-15%

44

48

14

-4

66

3:5

14

2

Mirage5.5

5.7

-5%

41

51

13

-10

66

6:5

8

2

Mirage6

5.7

-4%

Tổng cộng

226

252

70

-26

352

38:34

60

7

Anubis6.5

6.0

-5%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6

Mirage0.8

Vòng thắng

36

36

Mirage4

Giết

251

226

Mirage21

Sát thương

26.84K

25.23K

Mirage1906

Kinh tế

1.53M

1.46M

Mirage78650

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

68%

Mirage

21%

Dust II

20%

Nuke

13%

Anubis

13%

Inferno

12%

Vertigo

11%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

68%

37

14

l
w
w
l
w

Mirage

70%

57

1

w
w
l
l
l

Dust II

62%

13

5

l
w
fb
w
l

Nuke

53%

17

19

l
w
l
w
fb

Anubis

59%

49

5

l
w
w
l
l

Inferno

61%

28

9

l
w
w
w
l

Vertigo

25%

4

38

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

82

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

49%

49

18

l
l
l
l
l

Dust II

42%

19

12

w
l
l
l
l

Nuke

66%

38

6

w
l
l
w
fb

Anubis

72%

109

0

l
w
w
w
w

Inferno

49%

37

10

l
l
l
w
l

Vertigo

36%

33

28

l
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Johnny Speeds vs Zero Tenacity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Johnny Speeds và Zero Tenacity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Anubis, Mirage, và chiến thắng thuộc về Johnny Speeds. MVP của trận đấu này là bobeksde.


Phân tích về Johnny Speeds

Đội Johnny Speeds đã giành được 36 trong tổng số 72 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Johnny Speeds là bobeksde với 65 mạng và draken với 59 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26845 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Johnny Speeds đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 36 trong tổng số 72 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là brutmonster với 52 mạng và simke với 46 mạng. 25232 tổng sát thương mà Zero Tenacity gây ra không thể ngăn cản Johnny Speeds giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày