Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Johnny Speeds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

56

48

13

+8

82

6:7

17

3

Mirage6.8

6.5

-1%

57

55

17

+2

84

9:9

15

0

Mirage5.2

6.4

+7%

46

47

19

-1

72

5:6

9

1

Mirage4.2

6.0

+3%

48

49

7

-1

60

11:4

11

1

Mirage6.4

6.0

-7%

46

52

22

-6

74

9:8

10

1

Mirage5.6

5.9

+7%

Tổng cộng

253

251

78

+2

373

40:34

62

6

Mirage5.6

6.1

+2%

UNiTY Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

66

51

20

+15

112

12:7

18

0

Mirage7.8

7.4

+21%

49

53

15

-4

81

11:13

9

0

Mirage6.9

5.9

+5%

49

48

10

+1

62

2:9

10

2

Mirage4.6

5.7

+6%

45

52

16

-7

66

5:4

8

0

Mirage6.5

5.6

-13%

40

49

6

-9

56

4:7

13

1

Mirage5.6

5.2

-13%

Tổng cộng

249

253

67

-4

376

34:40

58

3

Mirage6.3

5.9

+1%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6

Mirage0.6

Vòng thắng

19

15

Mirage0

Giết

124

110

Mirage0

Sát thương

13.68K

11.91K

Mirage0

Kinh tế

1.66M

1.66M

Mirage41300

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:17s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

35971011

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

37521011

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Anubis

104.491

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Anubis

137.81897.4

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

34931011

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

75%

Dust II

67%

Vertigo

40%

Mirage

38%

Ancient

18%

Nuke

4%

Anubis

3%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

75%

8

2

w
w
w
w

Dust II

67%

3

1

w
l

Vertigo

25%

4

9

w
fb
fb
l
fb

Mirage

71%

21

1

w
l
w
w
l

Ancient

65%

17

3

w
l
w
w
w

Nuke

33%

6

8

l
l
l
l
w

Anubis

59%

17

2

l
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

1

9

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

0%

0

0

Vertigo

65%

17

0

w
w
w
l
w

Mirage

33%

15

3

l
l
l
l
l

Ancient

47%

34

1

l
w
l
l
l

Nuke

29%

24

0

l
w
l
w
l

Anubis

56%

34

3

w
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Johnny Speeds vs UNiTY bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Johnny Speeds và UNiTY, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Ancient, Anubis, Mirage, và chiến thắng thuộc về Johnny Speeds. MVP của trận đấu này là M1key.


Phân tích về Johnny Speeds

Đội Johnny Speeds đã giành được 40 trong tổng số 76 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Johnny Speeds là Chawzyyy với 56 mạng và spooke với 57 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 27957 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Johnny Speeds đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 25 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về UNiTY

Đội UNiTY đã giành được 36 trong tổng số 76 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của UNiTY là M1key với 66 mạng và Levi với 49 mạng. 27447 tổng sát thương mà UNiTY gây ra không thể ngăn cản Johnny Speeds giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, UNiTY gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 25 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày