Johnny Speeds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

29

30

8

-1

87

1:3

3

0

Mirage6.2

6.3

-3%

25

32

11

-7

74

4:5

5

1

Mirage6.1

5.9

-9%

26

29

8

-3

74

4:7

9

1

Mirage6.3

5.9

-11%

23

32

12

-9

71

2:3

4

0

Mirage4.7

5.8

-8%

20

30

7

-10

63

5:5

3

1

Mirage6.3

5.2

-19%

Tổng cộng

123

153

46

-30

368

16:23

24

3

Mirage5.9

5.8

-10%

Metizport Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

42

26

9

+16

104

9:1

11

1

Mirage8

8.1

+23%

34

24

10

+10

101

6:3

9

2

Mirage7.3

7.5

+20%

28

20

8

+8

78

3:5

8

1

Mirage6.3

6.3

+10%

26

27

10

-1

66

3:3

5

0

Mirage6

5.9

-5%

21

28

13

-7

70

2:4

5

0

Mirage4.3

5.6

+1%

Tổng cộng

151

125

50

+26

419

23:16

38

4

Mirage6.4

6.7

+10%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.7

Mirage0.5

Vòng thắng

13

26

Mirage3

Giết

123

151

Mirage7

Sát thương

14.43K

16.17K

Mirage348

Kinh tế

699.65K

812.85K

Mirage-6000

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

25%

Mirage

16%

Inferno

10%

Vertigo

7%

Nuke

7%

Dust II

6%

Ancient

1%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

63%

59

9

w
w
l
w
w

Mirage

66%

65

1

w
w
l
l
l

Inferno

57%

30

19

l
w
fb
w
w

Vertigo

60%

5

55

fb
fb
l
fb
w

Nuke

50%

28

18

w
l
l
fb
l

Dust II

56%

16

18

l
fb
fb
fb
fb

Ancient

66%

47

14

w
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

38%

13

21

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

50%

26

2

w
w
w
w
w

Inferno

67%

18

2

w
l
l
l
l

Vertigo

67%

12

3

w
l
w
l
w

Nuke

43%

7

24

l
w
l
w
l

Dust II

50%

8

23

w
l
w
w
l

Ancient

65%

23

0

l
w
w
l
w
Thông tin
Phân tích trận đấu của Johnny Speeds vs Metizport bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Johnny Speeds và Metizport, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Ancient, Mirage, và chiến thắng thuộc về Metizport. MVP của trận đấu này là nilo.


Phân tích về Metizport

Đội Metizport đã giành được 26 trong tổng số 39 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Metizport là nilo với 42 mạng và Plopski với 34 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16174 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Metizport đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Johnny Speeds

Đội Johnny Speeds đã giành được 13 trong tổng số 39 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Johnny Speeds là spooke với 29 mạng và bobeksde với 25 mạng. 14432 tổng sát thương mà Johnny Speeds gây ra không thể ngăn cản Metizport giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Johnny Speeds gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày