Johnny Speeds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

45

18

+16

102

4:9

15

4

Dust II6.9

7.4

0%

46

43

15

+3

81

10:4

8

0

Dust II6.5

6.6

0%

48

40

10

+8

77

9:8

10

1

Dust II5.2

6.4

+20%

36

46

15

-10

59

7:9

6

0

Dust II4.7

5.3

-6%

29

42

18

-13

53

3:4

3

1

Dust II5.6

5.2

-8%

Tổng cộng

220

216

76

+4

372

33:34

42

6

Ancient6.6

6.2

+1%

GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

49

18

-3

82

7:5

11

1

Dust II5.3

6.3

+1%

45

40

11

+5

63

5:5

11

1

Dust II7.4

5.9

-8%

41

46

16

-5

75

8:9

12

2

Dust II6.3

5.8

-5%

40

45

16

-5

75

8:11

10

2

Dust II6.8

5.7

+8%

40

44

13

-4

59

6:3

8

1

Dust II6.6

5.5

-6%

Tổng cộng

212

224

74

-12

354

34:33

52

7

Ancient5.2

5.9

-2%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.9

Dust II0.7

Vòng thắng

36

31

Dust II3

Giết

220

212

Dust II12

Sát thương

24.84K

23.82K

Dust II562

Kinh tế

1.37M

1.41M

Dust II56000

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Train
Train
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

68%

Train

33%

Ancient

31%

Nuke

23%

Dust II

3%

Inferno

3%

Anubis

3%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

68%

28

1

l
w
w
w
l

Train

0%

0

0

Ancient

68%

25

2

l
l
w
w
w

Nuke

38%

16

8

l
l
fb
l
l

Dust II

50%

8

15

fb
w
w
l

Inferno

62%

13

14

w
w
l
w

Anubis

56%

27

9

w
l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

1

43

fb
fb
fb
fb
fb

Train

33%

3

7

l
w
l

Ancient

37%

65

11

fb
l
l
w
w

Nuke

61%

56

4

w
l
w
w
l

Dust II

53%

51

7

w
w
w
w
l

Inferno

59%

44

1

w
l

Anubis

59%

63

1

l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Johnny Speeds vs GenOne bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Johnny Speeds và GenOne, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về Johnny Speeds. MVP của trận đấu này là MaiL09.


Phân tích về Johnny Speeds

Đội Johnny Speeds đã giành được 36 trong tổng số 67 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 11 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Johnny Speeds là MaiL09 với 61 mạng và draken với 46 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24840 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Johnny Speeds đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 31 trong tổng số 67 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GenOne là drac với 46 mạng và Kursy với 45 mạng. 23823 tổng sát thương mà GenOne gây ra không thể ngăn cản Johnny Speeds giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GenOne gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày