Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Johnny Speeds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

43

8

+9

90

9:7

13

2

Ancient6.2

6.9

+2%

45

38

10

+7

78

8:1

11

0

Ancient5.8

6.5

+10%

42

35

5

+7

72

10:5

7

0

Ancient5.1

6.3

-3%

36

34

4

+2

60

5:2

6

0

Ancient5.3

5.6

-6%

34

45

11

-11

64

6:10

7

0

Ancient4.5

5.4

-11%

Tổng cộng

209

195

38

+14

364

38:25

44

2

Anubis6.7

6.1

-2%

CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

36

11

+11

79

5:5

13

1

Ancient6.2

6.5

+12%

42

45

11

-3

72

5:8

8

1

Ancient7.7

5.7

+8%

37

43

15

-6

68

2:5

7

1

Ancient5.6

5.6

-12%

35

38

10

-3

57

6:7

8

0

Ancient7

5.4

-1%

34

49

13

-15

69

7:13

7

0

Ancient6.5

5.2

-17%

Tổng cộng

195

211

60

-16

344

25:38

43

3

Anubis5.2

5.7

-2%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.7

Ancient1.2

Vòng thắng

22

21

Ancient4

Giết

139

140

Ancient23

Sát thương

15.52K

15.52K

Ancient1928

Kinh tế

1.33M

1.24M

Ancient79250

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Mirage

41.6027

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Mirage

41.8164

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:31s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

36861010

Multikill x-

  •  Mirage

4

Multikill x-

  •  Mirage

4

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Anubis

31.4482

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Anubis

176.5019

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Anubis

41.4482

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:34s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

40%

Mirage

27%

Vertigo

25%

Anubis

21%

Ancient

8%

Nuke

7%

Inferno

4%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

60%

10

2

w
w
l
w
l

Mirage

72%

47

1

w
w
l
w
l

Vertigo

25%

4

26

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

63%

43

2

w
l
w
l
l

Ancient

66%

29

11

w
w
fb
w
l

Nuke

50%

12

15

l
l
fb
w
w

Inferno

60%

20

4

l
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

11

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

45%

29

1

w
l
l
l
l

Vertigo

50%

10

2

w
w
l
l
w

Anubis

42%

19

1

w
l
l
l
w

Ancient

58%

55

0

w
l
l
l
l

Nuke

57%

21

5

w
l
w
l
l

Inferno

56%

9

6

w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Johnny Speeds vs CPH Wolves bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Johnny Speeds và CPH Wolves, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Mirage, Anubis, Ancient, và chiến thắng thuộc về Johnny Speeds. MVP của trận đấu này là spooke.


Phân tích về Johnny Speeds

Đội Johnny Speeds đã giành được 35 trong tổng số 64 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 11 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Johnny Speeds là spooke với 52 mạng và Ro1f với 45 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22872 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Johnny Speeds đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về CPH Wolves

Đội CPH Wolves đã giành được 29 trong tổng số 64 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của CPH Wolves là BøghmagiC với 47 mạng và Tapewaare với 42 mạng. 21775 tổng sát thương mà CPH Wolves gây ra không thể ngăn cản Johnny Speeds giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, CPH Wolves gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày