Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Iron Branch Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

60

39

6

+21

98

5:4

16

2

Inferno4.9

7.4

+36%

50

45

4

+5

84

16:13

11

0

Inferno5.9

6.7

-1%

47

42

5

+5

79

5:5

12

0

Inferno4.5

6.2

0%

43

37

6

+6

72

5:5

9

0

Inferno4.8

6.1

0%

27

37

11

-10

56

1:4

6

1

Inferno5.3

5.1

-14%

Tổng cộng

227

200

32

+27

389

32:31

54

3

Mirage6.8

6.3

+7%

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

41

6

+11

75

6:8

13

2

Inferno8.2

6.4

0%

47

46

9

+1

80

11:7

12

0

Inferno8.2

6.3

+3%

40

48

10

-8

74

6:5

8

1

Inferno8.4

5.8

-7%

32

42

11

-10

63

2:4

7

1

Inferno6

5.2

-7%

28

50

15

-22

63

6:8

6

0

Inferno5.9

4.8

-18%

Tổng cộng

199

227

51

-28

354

31:32

46

4

Mirage4.9

5.7

-6%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.8

Inferno2.2

Vòng thắng

35

28

Inferno13

Giết

227

199

Inferno36

Sát thương

24.74K

22.02K

Inferno2690

Kinh tế

1.29M

1.27M

Inferno137150

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

65%

Overpass

64%

Nuke

37%

Mirage

29%

Dust II

4%

Vertigo

3%

Inferno

2%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

1

30

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

64%

11

16

l
w
w
w
w

Nuke

9%

11

9

l
l
l
l
l

Mirage

77%

30

1

w
l
w
l
w

Dust II

68%

28

1

w
w
l
w
l

Vertigo

50%

12

8

fb
l
w
l
l

Inferno

52%

29

3

l
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

65%

17

6

l
w
w
w
l

Overpass

0%

0

33

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

46%

37

2

l
w
l
w
l

Mirage

48%

29

8

w
w
l
l
w

Dust II

64%

44

3

w
w
w
l
l

Vertigo

53%

17

14

w
fb
l
l
fb

Inferno

50%

26

3

l
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Iron Branch vs Nexus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Iron Branch và Nexus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Dust II, Mirage, Inferno, và chiến thắng thuộc về Iron Branch. MVP của trận đấu này là sad.


Phân tích về Iron Branch

Đội Iron Branch đã giành được 0 trong tổng số 63 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Iron Branch là sad với 60 mạng và Ganginho với 50 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24744 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Iron Branch đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 63 trong tổng số 63 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nexus là XELLOW với 52 mạng và ragga với 47 mạng. 22016 tổng sát thương mà Nexus gây ra không thể ngăn cản Iron Branch giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nexus gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 37 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày