InControl Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

66

56

18

+10

98

10:9

18

0

Ancient6.1

7.0

+10%

65

47

17

+18

82

4:3

17

2

Ancient6.7

6.9

+20%

58

49

18

+9

88

11:13

13

2

Ancient6.3

6.5

+17%

56

57

18

-1

81

7:5

12

0

Ancient6.2

6.1

+4%

37

51

14

-14

54

8:8

7

1

Ancient4.3

5.3

-12%

Tổng cộng

282

260

85

+22

405

40:38

67

5

Dust II6.3

6.3

+8%

Detonate Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

67

56

15

+11

76

8:5

21

1

Ancient7.1

6.5

+4%

56

54

20

+2

82

4:9

16

0

Ancient6.9

6.2

-1%

49

51

13

-2

72

8:14

14

1

Ancient5.4

5.8

+4%

42

59

20

-17

60

9:5

11

0

Ancient6.2

5.4

-7%

40

63

21

-23

72

9:7

7

1

Ancient5.7

5.4

-4%

Tổng cộng

254

283

89

-29

363

38:40

69

3

Dust II5.9

5.8

-1%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.8

Ancient0.4

Vòng thắng

43

35

Ancient2

Giết

282

254

Ancient0

Sát thương

31.26K

28.7K

Ancient53

Kinh tế

1.7M

1.59M

Ancient-23850

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

75%

Nuke

71%

Dust II

67%

Inferno

56%

Mirage

43%

Anubis

8%

Ancient

7%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

25%

4

0

w
l
l
l

Nuke

71%

7

0

w
l

Dust II

100%

2

5

fb
fb
w

Inferno

0%

0

8

fb
fb
fb
fb

Mirage

0%

1

4

fb
l

Anubis

50%

6

0

w
l

Ancient

67%

3

3

w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

100%

2

1

fb
w
w

Nuke

0%

0

2

fb

Dust II

33%

3

0

l
w

Inferno

56%

9

0

w
w
w
l
w

Mirage

43%

7

1

l
w
l
l
l

Anubis

42%

12

0

w
l
l
l
l

Ancient

60%

15

0

w
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày