Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Illuminar Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

32

7

+2

72

7:1

7

0

Dust II7.9

6.3

+3%

33

30

6

+3

78

3:2

7

0

Dust II5.9

6.2

+3%

29

29

8

0

76

6:5

8

1

Dust II6.7

6.1

+5%

19

29

7

-10

55

4:4

4

1

Dust II5.6

5.1

-17%

16

36

5

-20

49

4:9

3

0

Dust II3.7

4.2

-26%

Tổng cộng

131

156

33

-25

330

24:21

29

2

Inferno5.2

5.6

-6%

kONO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

20

4

+16

77

3:2

10

2

Dust II7.3

7.1

+22%

40

31

9

+9

89

6:8

9

0

Dust II6.6

6.7

+7%

32

27

4

+5

76

3:5

7

1

Dust II4.5

6.0

+6%

20

26

14

-6

68

5:2

6

0

Dust II6

5.8

-9%

26

27

12

-1

71

4:7

10

0

Dust II5.1

5.6

+5%

Tổng cộng

154

131

43

+23

382

21:24

42

3

Inferno6.6

6.3

+6%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.3

Dust II0

Vòng thắng

19

26

Dust II2

Giết

133

155

Dust II-4

Sát thương

15.09K

17.22K

Dust II49

Kinh tế

871.8K

949.45K

Dust II18250

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Inferno

31.3011

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Inferno

156.4203

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

37991010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

39273

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

38501010

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

41.5986

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

42221010

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

50%

Inferno

37%

Mirage

27%

Dust II

17%

Vertigo

13%

Ancient

11%

Anubis

3%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

50%

12

21

l
l
l
w
w

Inferno

20%

10

27

fb
fb
l
fb
fb

Mirage

31%

42

15

fb
fb
fb
fb
l

Dust II

54%

50

3

l
w
w
w
w

Vertigo

56%

18

9

w
l
w
w
w

Ancient

45%

49

15

l
w
w
w
w

Anubis

47%

51

3

w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

1

28

fb
fb
fb
fb
l

Inferno

57%

37

0

l
w
l
w
w

Mirage

58%

24

7

w
w
w
l
w

Dust II

71%

38

1

l
w
l
w
w

Vertigo

43%

21

9

w
l
w
l
l

Ancient

56%

32

6

l
w
w
w
l

Anubis

50%

40

12

w
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Illuminar vs kONO bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Illuminar và kONO, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về kONO. MVP của trận đấu này là s4ltovsk1yy.


Phân tích về kONO

Đội kONO đã giành được 26 trong tổng số 45 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của kONO là s4ltovsk1yy với 36 mạng và kensizor với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17122 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, kONO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Illuminar

Đội Illuminar đã giành được 19 trong tổng số 45 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Illuminar là phr với 34 mạng và b1elany với 33 mạng. 14894 tổng sát thương mà Illuminar gây ra không thể ngăn cản kONO giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Illuminar gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày