Đã kết thúc
2
IHC
0 - 2
ATOX
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

IHC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

32

10

-1

72

8:2

6

0

Dust II6.1

6.4

+1%

34

36

12

-2

90

9:8

8

0

Dust II6.3

6.3

-2%

30

34

10

-4

73

1:3

9

1

Dust II5.6

5.8

0%

28

32

9

-4

63

2:5

6

1

Dust II5.5

5.7

-22%

27

30

7

-3

63

2:6

7

0

Dust II6.4

5.4

0%

Tổng cộng

150

164

48

-14

361

22:24

36

2

Anubis5.8

5.9

-8%

ATOX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

38

30

9

+8

86

12:5

9

0

Dust II6.6

7.2

+12%

34

28

15

+6

82

4:1

8

2

Dust II7.1

6.7

+13%

40

26

2

+14

84

1:5

7

3

Dust II7.5

6.7

0%

30

31

8

-1

73

5:4

7

2

Dust II6.9

6.2

-2%

22

35

7

-13

54

2:7

3

0

Dust II4.2

4.7

0%

Tổng cộng

164

150

41

+14

379

24:22

34

7

Anubis6.2

6.3

+8%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.3

Dust II0.4

Vòng thắng

20

26

Dust II3

Giết

151

164

Dust II6

Sát thương

16.66K

17.42K

Dust II417

Kinh tế

948.35K

988.25K

Dust II24950

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Anubis

61.8168

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Anubis

114.3478

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:24s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

38251010

Multikill x-

  •  Anubis

4

Multikill x-

  •  Anubis

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Số kill dao

  •  Anubis

11

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

71%

Anubis

31%

Inferno

15%

Ancient

4%

Dust II

0%

Vertigo

0%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

5

fb
fb
fb

Anubis

67%

15

1

l
l
w
w
w

Inferno

73%

11

0

w
l
w

Ancient

72%

18

0

w
l
w
w

Dust II

50%

8

3

w
l
l
l
w

Vertigo

0%

1

3

fb
l

Nuke

57%

7

0

w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

71%

7

3

w
w
w

Anubis

36%

11

3

l
w
w
l

Inferno

58%

24

1

w
l
l
l
l

Ancient

68%

25

1

w
w
l
w

Dust II

50%

8

11

l
fb
w
w
l

Vertigo

0%

0

16

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

57%

7

1

w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của IHC vs ATOX bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa IHC và ATOX, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Anubis, Dust II, và chiến thắng thuộc về ATOX. MVP của trận đấu này là MiQ.


Phân tích về ATOX

Đội ATOX đã giành được 26 trong tổng số 46 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ATOX là MiQ với 38 mạng và kabal với 34 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17416 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ATOX đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về IHC

Đội IHC đã giành được 20 trong tổng số 46 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của IHC là AccuracyTG với 31 mạng và Zesta với 34 mạng. 16591 tổng sát thương mà IHC gây ra không thể ngăn cản ATOX giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, IHC gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày