Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Ancient
2 - 13
HOTU Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

11

15

4

-4

91

2:3

3

0

Ancient6.5

6.5

-13%

8

15

2

-7

61

2:2

2

0

Ancient5

5.0

-17%

7

15

3

-8

44

2:1

0

0

Ancient4.7

4.7

-36%

5

14

1

-9

42

1:1

1

0

Ancient4.1

4.1

-46%

5

14

2

-9

33

0:1

1

0

Ancient3.9

3.9

0%

Tổng cộng

36

73

12

-37

271

7:8

7

0

Ancient4.8

4.8

-28%

GODSENT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

21

9

5

+12

144

3:2

8

0

Ancient9.2

9.2

+72%

15

7

3

+8

106

1:0

4

0

Ancient7.9

7.9

+47%

12

7

6

+5

100

3:1

3

0

Ancient7

7.0

+19%

14

5

4

+9

65

1:1

5

0

Ancient6.6

6.6

+22%

9

8

4

+1

69

0:3

3

0

Ancient5.2

5.2

0%

Tổng cộng

71

36

22

+35

483

8:7

23

0

Ancient7.2

7.2

+32%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

4.8

7.2

Ancient2.4

Vòng thắng

2

13

Ancient11

Giết

36

71

Ancient35

Sát thương

4.06K

7.25K

Ancient3187

Kinh tế

223.85K

368.45K

Ancient144600

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

51.8161

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

84.5517

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

84.5517

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

21.4429

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

21.4429

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Ancient

21.3025

Số kill trên bản đồ

  •  Ancient

2117.3379

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Ancient

143.91915.9

Số headshot trên bản đồ

  •  Ancient

13.050.3126

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:26s01:54s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

75%

Anubis

67%

Overpass

57%

Ancient

41%

Inferno

38%

Nuke

23%

Mirage

15%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

2

fb
fb

Anubis

67%

3

0

w
w
l

Overpass

0%

3

0

l
l
l

Ancient

33%

9

0

l
l
l
w
w

Inferno

0%

0

2

Nuke

40%

5

0

l
l
w
l
w

Mirage

78%

9

0

w
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

75%

8

8

l
w
w
w
l

Anubis

0%

1

21

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

57%

14

5

w
l
w
w
l

Ancient

74%

34

1

w
w
w
l
w

Inferno

38%

16

3

l
l
l
w
l

Nuke

17%

6

14

fb
l
l
fb
l

Mirage

63%

16

5

l
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của HOTU vs GODSENT bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa HOTU và GODSENT, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về GODSENT. MVP của trận đấu này là bobeksde.


Phân tích về GODSENT

Đội GODSENT đã giành được 13 trong tổng số 15 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GODSENT là bobeksde với 21 mạng và Golden với 15 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7251 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GODSENT đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về HOTU

Đội HOTU đã giành được 2 trong tổng số 15 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của HOTU là mizu với 11 mạng và anttzz với 8 mạng. 4064 tổng sát thương mà HOTU gây ra không thể ngăn cản GODSENT giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, HOTU gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày