Guild Eagles Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

36

8

+2

84

5:4

11

2

Mirage7.5

6.7

+3%

32

34

12

-2

86

6:4

7

0

Mirage5.9

6.3

+6%

31

31

2

0

66

5:3

7

1

Mirage6

6.1

-3%

35

31

8

+4

73

0:10

8

0

Mirage5.1

5.6

0%

21

30

11

-9

65

2:8

4

2

Mirage5.9

5.2

-7%

Tổng cộng

157

162

41

-5

373

18:29

37

5

Anubis5.9

6.0

0%

Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

30

8

+13

93

7:4

12

0

Mirage7.7

7.3

+18%

38

32

11

+6

81

9:5

10

1

Mirage7.1

6.8

+9%

30

32

8

-2

66

7:1

7

0

Mirage5

6.0

-1%

26

32

10

-6

70

4:4

4

0

Mirage4.6

5.6

-6%

24

32

10

-8

54

2:4

4

0

Mirage6

5.1

-17%

Tổng cộng

161

158

47

+3

365

29:18

37

1

Anubis6.2

6.1

+1%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.1

Mirage0

Vòng thắng

26

21

Mirage2

Giết

157

161

Mirage2

Sát thương

17.56K

17.14K

Mirage789

Kinh tế

980.95K

1M

Mirage31600

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

59%

Inferno

48%

Overpass

37%

Ancient

33%

Mirage

31%

Anubis

20%

Vertigo

11%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

7

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

0%

0

7

fb

Overpass

0%

0

1

Ancient

33%

6

0

l
l
l
w
w

Mirage

80%

5

0

l
w
w
w

Anubis

50%

6

0

l
l
w
w
l

Vertigo

67%

3

1

l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

59%

41

4

l
w
l
w

Inferno

48%

33

8

w
l
w
w
l

Overpass

37%

27

33

w
w
l
w
w

Ancient

0%

0

72

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

49%

49

7

w
w
w
w
l

Anubis

70%

50

1

w
w
w
l
w

Vertigo

56%

25

28

l
w
w
fb
l
Bình luận
Theo ngày