Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

GTZ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

25

1

-1

72

2:1

7

2

Inferno6.4

6.4

-4%

12

28

3

-16

43

0:1

2

0

Inferno4

4.3

-27%

9

29

4

-20

42

2:7

1

0

Inferno4.7

3.8

-40%

11

29

7

-18

50

3:14

2

0

Inferno2.8

3.8

-26%

5

28

1

-23

19

0:2

0

0

Inferno2.2

3.0

-62%

Tổng cộng

61

139

16

-78

226

7:25

12

2

Inferno4

4.3

-32%

Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

15

2

+25

115

9:0

11

0

Inferno10

9.0

+61%

32

10

4

+22

96

5:0

10

1

Inferno6.5

8.0

+46%

23

12

7

+11

91

5:2

6

0

Inferno7.7

7.2

+18%

21

13

3

+8

71

4:1

4

0

Inferno6.4

6.5

+11%

21

11

6

+10

77

2:4

6

0

Inferno6.5

6.3

+28%

Tổng cộng

137

61

22

+76

449

25:7

37

1

Inferno7.4

7.4

+33%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

4.2

7.4

Inferno3.4

Vòng thắng

6

26

Inferno11

Giết

61

137

Inferno42

Sát thương

7.28K

14.34K

Inferno3950

Kinh tế

515.25K

739.95K

Inferno121400

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Nuke

146.2912

Số kill USP trên bản đồ

  •  Nuke

41.5972

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Nuke

126.3792

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Nuke

31.4531

Multikill x-

  •  Nuke

4

Multikill x-

  •  Nuke

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Nuke

2

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Inferno

74.306

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Inferno

74.306

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

21.4531

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

63%

Ancient

57%

Nuke

49%

Dust II

26%

Anubis

23%

Mirage

18%

Inferno

13%

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

57%

23

1

l
w
w
w
w

Nuke

17%

12

7

w
l
l
w
l

Dust II

71%

7

6

l
w

Anubis

72%

18

3

l
l
w
w
w

Mirage

56%

9

3

w
fb
l

Inferno

69%

16

0

l
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Train

63%

8

1

w
w
l
l
l

Ancient

0%

0

58

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

66%

32

7

l
l
w
w
w

Dust II

45%

20

10

l
w
l
l
w

Anubis

49%

41

4

l
w
w
l
l

Mirage

38%

26

21

l
w
l
l
w

Inferno

56%

25

8

l
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GTZ vs Zero Tenacity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GTZ và Zero Tenacity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là simke.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 26 trong tổng số 32 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là simke với 40 mạng và brutmonster với 32 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 14341 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GTZ

Đội GTZ đã giành được 6 trong tổng số 32 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GTZ là NOPEEJ với 24 mạng và Linko với 12 mạng. 7279 tổng sát thương mà GTZ gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GTZ gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày