GTZ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

56

56

21

0

85

16:10

14

1

Inferno8.1

6.9

+10%

56

44

20

+12

86

6:3

15

0

Inferno6.7

6.7

+13%

52

46

15

+6

73

5:3

10

2

Inferno7

6.4

+5%

43

47

14

-4

66

3:7

10

1

Inferno4.5

5.7

+10%

38

50

17

-12

65

6:13

9

0

Inferno5.7

5.3

+4%

Tổng cộng

245

243

87

+2

375

36:36

58

4

Inferno6.4

6.2

+8%

Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

58

53

9

+5

84

11:9

16

1

Inferno5.6

6.5

+3%

52

45

12

+7

81

5:3

11

0

Inferno6.5

6.4

+8%

51

45

11

+6

70

9:9

13

1

Inferno4.4

6.2

+3%

46

52

14

-6

71

11:8

9

2

Inferno6.2

6.0

-2%

31

53

15

-22

53

0:7

5

1

Inferno4.7

4.8

-18%

Tổng cộng

238

248

61

-10

359

36:36

54

5

Inferno5.5

6.0

-1%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6

Inferno0.9

Vòng thắng

39

33

Inferno3

Giết

245

238

Inferno12

Sát thương

26.73K

25.95K

Inferno1197

Kinh tế

1.51M

1.46M

Inferno28350

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

63%

Ancient

57%

Nuke

47%

Dust II

26%

Anubis

23%

Inferno

19%

Mirage

18%

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

57%

23

1

l
w
w
w
w

Nuke

18%

11

7

l
w
l
l
w

Dust II

71%

7

6

l
w

Anubis

72%

18

3

l
l
l
w
w

Inferno

73%

15

0

l
l
w
l

Mirage

56%

9

3

w
fb
l

5 bản đồ gần nhất

Train

63%

8

1

w
w
l
l
l

Ancient

0%

0

58

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

65%

31

7

l
l
l
w
w

Dust II

45%

20

10

l
w
l
l
w

Anubis

49%

41

4

l
w
w
l

Inferno

54%

24

8

l
l
w
l
w

Mirage

38%

26

21

l
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GTZ vs Zero Tenacity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GTZ và Zero Tenacity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Anubis, Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về GTZ. MVP của trận đấu này là snapy.


Phân tích về GTZ

Đội GTZ đã giành được 39 trong tổng số 72 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 12 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GTZ là snapy với 56 mạng và NOPEEJ với 56 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26729 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GTZ đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 33 trong tổng số 72 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là nEMANHA với 58 mạng và Cjoffo với 52 mạng. 25954 tổng sát thương mà Zero Tenacity gây ra không thể ngăn cản GTZ giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày