Grayhound Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

50

31

13

+19

119

5:1

13

0

Inferno8.7

8.3

+24%

37

26

5

+11

82

4:4

10

1

Inferno4.8

6.7

+20%

35

24

7

+11

63

3:5

9

3

Inferno6.5

6.2

-1%

30

27

14

+3

71

6:8

7

1

Inferno5.7

6.1

-4%

24

22

6

+2

50

6:8

5

1

Inferno5.7

5.3

-8%

Tổng cộng

176

130

45

+46

385

24:26

44

6

Mirage6.8

6.5

+6%

Rooster Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

30

30

5

0

61

7:3

7

1

Inferno5.9

6.0

-14%

31

33

2

-2

59

7:2

6

0

Inferno6.8

5.8

-12%

27

35

9

-8

70

4:5

7

0

Inferno5.6

5.6

-18%

29

42

9

-13

73

6:7

7

0

Inferno5.7

5.6

-17%

13

37

4

-24

38

2:7

2

0

Inferno3.7

3.8

-37%

Tổng cộng

130

177

29

-47

301

26:24

29

1

Mirage5.2

5.4

-20%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.4

N/A0

Vòng thắng

32

18

N/A0

Giết

176

130

N/A0

Sát thương

19.16K

15.14K

N/A0

Kinh tế

1.18M

1.06M

N/A0

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

100%

Ancient

75%

Nuke

67%

Vertigo

50%

Mirage

35%

Inferno

29%

Dust II

5%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

19

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

75%

4

6

w
l
w
w
fb

Nuke

33%

6

1

l
l
w
l
w

Vertigo

100%

5

7

w
w
w
w
w

Mirage

40%

5

6

l
l
fb
fb
l

Inferno

67%

12

0

w
l
l
w
w

Dust II

80%

5

2

w
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Overpass

100%

1

5

w

Ancient

0%

0

15

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

100%

4

2

w
w
w
w

Vertigo

50%

10

1

l
w
w
l
w

Mirage

75%

4

5

w
w
w

Inferno

38%

8

0

l
l
l
w
l

Dust II

75%

4

2

w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Grayhound vs Rooster bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Grayhound và Rooster, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 3-0, trên các bản đồ: Mirage, Inferno, , và chiến thắng thuộc về Grayhound. MVP của trận đấu này là INS.


Phân tích về Grayhound

Đội Grayhound đã giành được 32 trong tổng số 50 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Inferno, . Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Grayhound là INS với 50 mạng và Sico với 37 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19157 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Grayhound đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Rooster

Đội Rooster đã giành được 18 trong tổng số 50 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Rooster là nettik với 30 mạng và chelleos với 31 mạng. 15142 tổng sát thương mà Rooster gây ra không thể ngăn cản Grayhound giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Rooster gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày