Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

49

45

7

+4

71

9:5

13

1

Vertigo3.6

6.4

-9%

46

46

16

0

86

10:7

12

0

Vertigo6

6.4

+5%

38

39

10

-1

74

11:7

11

1

Vertigo4.4

6.0

+1%

39

40

11

-1

64

3:5

10

0

Vertigo3.5

5.8

-9%

35

38

11

-3

61

1:5

9

1

Vertigo3.4

5.4

+4%

Tổng cộng

207

208

55

-1

355

34:29

55

3

Anubis6.4

6.0

-1%

Preasy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

37

5

+14

81

7:6

13

0

Vertigo7.5

6.6

+20%

42

38

7

+4

81

6:7

12

1

Vertigo9.5

6.2

+7%

44

42

9

+2

80

8:4

12

0

Vertigo8.8

6.2

+11%

34

39

20

-5

68

3:5

11

2

Vertigo7.3

5.8

+12%

37

51

11

-14

61

5:12

6

0

Vertigo5.6

5.2

-3%

Tổng cộng

208

207

52

+1

371

29:34

54

3

Anubis5.7

6.0

+9%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.2

Vertigo3.6

Vòng thắng

16

14

Vertigo0

Giết

103

93

Vertigo0

Sát thương

11.3K

10.09K

Vertigo0

Kinh tế

1.31M

1.38M

Vertigo94450

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Nuke

104.4189

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Nuke

31.4482

Số kill Deagle trên bản đồ

  •  Nuke

41.6558

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:25s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:27s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:28s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Nuke

40073

Multikill x-

  •  Nuke

4

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:28s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

40073

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

41%

Inferno

31%

Mirage

28%

Vertigo

27%

Anubis

23%

Nuke

6%

Ancient

4%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

58%

12

1

l
w
w
w
l

Inferno

71%

7

1

w
l
l
w
w

Mirage

0%

0

9

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

20%

5

4

l
l
l
fb
w

Anubis

64%

25

1

l
w
w
w
l

Nuke

53%

19

1

w
l
w
w
w

Ancient

35%

17

3

l
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

17%

6

18

fb
fb
l
fb
fb

Inferno

40%

20

9

l
w
l
l
w

Mirage

28%

29

13

w
w
l
l
w

Vertigo

47%

36

2

w
l
w
l
l

Anubis

41%

54

1

l
l
l
l
w

Nuke

47%

32

2

l
w
l
w

Ancient

31%

42

2

l
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GenOne vs Preasy bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GenOne và Preasy, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Anubis, Vertigo, và chiến thắng thuộc về GenOne. MVP của trận đấu này là JBOEN.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 30 trong tổng số 65 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GenOne là Kursy với 49 mạng và drac với 46 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23213 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GenOne đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Preasy

Đội Preasy đã giành được 35 trong tổng số 65 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Preasy là JBOEN với 51 mạng và Beccie với 42 mạng. 22403 tổng sát thương mà Preasy gây ra không thể ngăn cản GenOne giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Preasy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày