Đã kết thúc
1
GenOne
2 - 0
TNL
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

31

8

+8

91

8:4

10

2

Dust II7.4

7.5

+14%

32

32

13

0

85

6:6

7

0

Dust II5.9

6.5

+8%

34

29

8

+5

70

6:3

7

0

Dust II6.8

6.3

-7%

34

28

10

+6

76

3:4

8

0

Dust II5.6

6.2

+7%

28

31

10

-3

78

4:1

4

1

Dust II5.7

6.1

+13%

Tổng cộng

167

151

49

+16

401

27:18

36

3

Dust II6.3

6.5

+7%

TNL Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

29

7

+4

78

4:5

10

2

Dust II6.5

6.4

+9%

34

30

3

+4

75

1:1

6

1

Dust II6

6.1

+4%

31

37

7

-6

80

5:5

7

0

Dust II6.4

6.0

0%

30

37

6

-7

69

6:11

8

0

Dust II6.3

5.5

-13%

20

35

8

-15

53

2:5

2

0

Dust II4.6

4.8

+5%

Tổng cộng

148

168

31

-20

356

18:27

33

3

Dust II6

5.8

+1%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.7

Dust II0.3

Vòng thắng

26

19

Dust II2

Giết

167

148

Dust II6

Sát thương

18K

16.07K

Dust II482

Kinh tế

893.25K

874.85K

Dust II950

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Nuke

136.4203

Số kill USP trên bản đồ

  •  Nuke

41.5986

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Nuke

51.8168

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:27s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:29s01:55s

Multikill x-

  •  Nuke

4

Multikill x-

  •  Nuke

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Nuke

2

Số kill dao

  •  Nuke

11

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Dust II

11.043.3972

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

77%

Anubis

43%

Ancient

18%

Inferno

14%

Vertigo

14%

Dust II

4%

Nuke

1%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

9

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

64%

25

1

w
w
l
w
w

Ancient

41%

22

3

w
l
w
w
w

Inferno

64%

11

1

w
w
l
l
w

Vertigo

14%

7

4

fb
w
l
l
l

Dust II

60%

15

1

w
w
l
l
l

Nuke

59%

22

1

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

77%

13

0

l
w
w
l
l

Anubis

21%

14

0

l
l
l
l
w

Ancient

59%

17

2

l
w
w
w

Inferno

50%

8

3

l
l
l
w
w

Vertigo

0%

0

5

fb
fb
fb

Dust II

56%

9

0

w
w
w
l

Nuke

60%

5

2

l
fb
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GenOne vs TNL bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GenOne và TNL, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Nuke, Dust II, và chiến thắng thuộc về GenOne. MVP của trận đấu này là JACKZ.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 26 trong tổng số 45 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GenOne là JACKZ với 39 mạng và Brooxsy với 32 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18000 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GenOne đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về TNL

Đội TNL đã giành được 19 trong tổng số 45 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của TNL là St0m4k với 33 mạng và onic với 34 mạng. 16068 tổng sát thương mà TNL gây ra không thể ngăn cản GenOne giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, TNL gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày