Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

15

11

+26

98

4:1

11

2

Nuke8.7

8.2

+34%

33

22

8

+11

92

7:4

10

0

Nuke7.5

7.3

+20%

30

18

8

+12

89

3:1

6

1

Nuke7.9

7.0

+25%

32

21

6

+11

85

5:4

7

0

Nuke6.4

7.0

+17%

18

23

7

-5

55

1:8

4

0

Nuke6

4.9

-5%

Tổng cộng

154

99

40

+55

419

20:18

38

3

Nuke7.3

6.9

+18%

Metizport X Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

19

30

9

-11

66

2:1

4

1

Nuke5.2

5.6

-18%

23

31

1

-8

62

3:4

3

0

Nuke4.8

5.4

-18%

20

32

2

-12

52

7:4

4

0

Nuke4.1

5.3

-27%

18

33

5

-15

57

4:5

4

1

Nuke3.7

5.1

0%

17

29

4

-12

58

2:6

3

2

Nuke5.1

4.9

-28%

Tổng cộng

97

155

21

-58

296

18:20

18

4

Nuke4.6

5.3

-23%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.9

5.2

Nuke2.7

Vòng thắng

26

12

Nuke10

Giết

155

98

Nuke33

Sát thương

16K

11.58K

Nuke2652

Kinh tế

837.4K

653.15K

Nuke74600

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Inferno

134.306

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Inferno

9.023.3817

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:30s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:35s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:32s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

35191010

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

3

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Nuke

21.3022

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

46%

Nuke

39%

Ancient

36%

Vertigo

35%

Mirage

33%

Anubis

30%

Inferno

8%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

46%

41

4

l
w
l
w
l

Nuke

64%

42

3

l
l
l
w
w

Ancient

36%

44

9

l
l
l
l
l

Vertigo

25%

16

18

fb
w
l
l
l

Mirage

0%

1

28

l
fb
fb
fb
fb

Anubis

63%

52

1

w
l
w
l
w

Inferno

58%

36

1

l
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

4

Nuke

25%

4

3

fb
fb
l
w
l

Ancient

0%

4

1

l
l
l
fb

Vertigo

60%

5

0

l
w
w

Mirage

33%

3

0

w
l

Anubis

33%

6

0

w
l
l
w
l

Inferno

50%

10

0

w
l
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GenOne vs Metizport X bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GenOne và Metizport X, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Nuke, và chiến thắng thuộc về GenOne. MVP của trận đấu này là Kursy.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 26 trong tổng số 38 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GenOne là Kursy với 41 mạng và drac với 33 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15844 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GenOne đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Metizport X

Đội Metizport X đã giành được 12 trong tổng số 38 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Metizport X là ZapR với 19 mạng và zame với 23 mạng. 11418 tổng sát thương mà Metizport X gây ra không thể ngăn cản GenOne giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Metizport X gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày