0 Bình luận
GenOne Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
• Anubis
00:23s01:30s
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Anubis
134.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Anubis
44.316.7
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Anubis
41.4398
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Anubis
14.33.8
Sát thương (tổng/vòng)
• Anubis
40073
Điểm người chơi (vòng)
• Anubis
42881012
Sát thương (tổng/vòng)
• Anubis
50073
Điểm người chơi (vòng)
• Anubis
37341012
Ace của người chơi
• Anubis
1
Lựa chọn & cấm
Nuke

cấm
Mirage

cấm
Ancient

chọn
Anubis

chọn
Vertigo

cấm
Inferno

cấm
Overpass

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Anubis
88%
Mirage
48%
Dust II
34%
Nuke
29%
Vertigo
27%
Ancient
17%
Inferno
2%
Overpass
0%
5 bản đồ gần nhất
Anubis
88%
8
0
w
w
w
w
w
Mirage
0%
2
17
fb
fb
fb
fb
fb
Dust II
79%
14
0
w
w
l
w
w
Nuke
69%
16
6
w
l
fb
w
w
Vertigo
40%
10
7
w
l
w
l
l
Ancient
54%
13
8
w
w
l
fb
fb
Inferno
50%
20
1
w
l
l
l
w
Overpass
50%
18
4
w
w
w
w
w
5 bản đồ gần nhất
Anubis
0%
1
3
Mirage
48%
25
1
l
w
l
w
l
Dust II
45%
22
5
w
l
w
w
w
Nuke
40%
5
17
fb
fb
fb
fb
fb
Vertigo
67%
6
7
fb
l
fb
w
l
Ancient
37%
27
0
l
w
w
l
w
Inferno
48%
31
6
fb
w
w
w
w
Overpass
50%
16
2
w
l
l
l
w
Đối đầu
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi