Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

21

9

+17

89

6:4

11

1

Nuke7.7

7.2

+24%

36

24

3

+12

72

5:2

9

0

Nuke7.5

6.7

+2%

30

24

5

+6

65

6:4

4

1

Nuke6.6

6.4

+4%

29

32

9

-3

72

4:7

9

0

Nuke4.5

5.8

-5%

24

25

15

-1

68

3:4

6

0

Nuke5.1

5.7

+8%

Tổng cộng

157

126

41

+31

367

24:21

39

2

Nuke6.3

6.3

+7%

ENCE Academy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

15

19

6

-4

80

3:1

5

0

Inferno6.3

6.3

0%

31

35

4

-4

67

6:5

7

2

Nuke6.2

5.9

-4%

30

29

6

+1

71

3:4

7

0

Nuke4.7

5.9

+5%

25

28

0

-3

54

5:3

7

0

Nuke5.9

5.3

-3%

18

31

11

-13

55

4:8

3

0

Nuke5.7

5.0

-24%

6

16

3

-10

43

0:3

0

0

Nuke3.9

3.9

0%

Tổng cộng

125

158

30

-33

371

21:24

29

2

Nuke5.5

5.4

-5%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.5

Nuke1

Vòng thắng

26

19

Nuke4

Giết

157

125

Nuke17

Sát thương

16.49K

13.93K

Nuke1796

Kinh tế

976.25K

893.55K

Nuke31600

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Inferno

11.043.3972

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

37151010

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:27s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

36501010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

35291010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

35831010

Multikill x-

  •  Nuke

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

53%

Mirage

48%

Anubis

36%

Vertigo

25%

Nuke

12%

Ancient

4%

Dust II

3%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

63%

16

1

w
w
l
w
l

Mirage

0%

0

9

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

67%

24

1

w
l
w
w
w

Vertigo

25%

8

4

w
l
l
l
w

Nuke

60%

25

1

w
l
w
l
w

Ancient

36%

25

3

w
w
l
l
l

Dust II

53%

17

1

l
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

10%

10

14

l
fb
fb
fb
w

Mirage

48%

29

3

w
w
l
w
l

Anubis

31%

35

8

l
w
w
l
l

Vertigo

0%

1

22

fb
fb
fb
l
fb

Nuke

48%

33

3

l
w
w
w
w

Ancient

40%

25

3

l
w
w
w
l

Dust II

50%

8

11

l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GenOne vs ENCE Academy bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GenOne và ENCE Academy, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Nuke, và chiến thắng thuộc về GenOne. MVP của trận đấu này là JACKZ.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 26 trong tổng số 45 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GenOne là JACKZ với 38 mạng và Kursy với 36 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16494 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GenOne đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ENCE Academy

Đội ENCE Academy đã giành được 19 trong tổng số 45 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ENCE Academy là myltsi với 15 mạng và Schwarz với 31 mạng. 13934 tổng sát thương mà ENCE Academy gây ra không thể ngăn cản GenOne giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ENCE Academy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày