Gen.G Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

37

5

+24

98

8:4

19

0

Dust II7

7.6

+35%

51

38

11

+13

93

7:7

12

1

Dust II7.1

7.3

+14%

52

40

11

+12

89

4:6

16

0

Dust II6.4

6.8

+15%

42

42

7

0

64

7:11

10

1

Dust II6.2

5.8

-2%

35

40

14

-5

70

1:7

8

0

Dust II5.2

5.8

0%

Tổng cộng

241

197

48

+44

413

27:35

65

2

Nuke6.9

6.6

+12%

Cloud9 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

52

17

-8

83

12:6

10

1

Dust II7

6.4

+1%

41

47

8

-6

74

8:6

12

1

Dust II5.3

6.1

-3%

43

48

10

-5

67

6:2

8

1

Dust II6.5

5.9

-1%

43

48

14

-5

78

5:6

9

1

Dust II6.8

5.8

-8%

26

46

12

-20

49

4:7

4

1

Dust II4.6

4.8

-15%

Tổng cộng

197

241

61

-44

351

35:27

43

5

Nuke5.6

5.8

-5%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.8

Dust II0.3

Vòng thắng

37

25

Dust II2

Giết

241

196

Dust II14

Sát thương

25.14K

22.1K

Dust II1016

Kinh tế

1.49M

1.39M

Dust II-450

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Train
Train
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

50%

Train

50%

Nuke

40%

Mirage

33%

Vertigo

30%

Inferno

20%

Dust II

12%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

9

fb
fb
fb
fb
fb

Train

0%

2

3

l
l

Nuke

60%

5

0

w
w
l
l

Mirage

33%

3

0

w
l
l

Vertigo

50%

2

1

l
w

Inferno

20%

5

3

l
l
w
l
l

Dust II

50%

2

2

l

5 bản đồ gần nhất

Overpass

50%

8

0

l
l
w
l
l

Train

50%

2

5

w
l

Nuke

20%

5

4

w
l
l
l

Mirage

0%

0

13

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

20%

5

0

l
l
l
l
w

Inferno

40%

5

4

l
w
w
l
l

Dust II

38%

8

0

l
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gen.G vs Cloud9 bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gen.G và Cloud9, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Nuke, và chiến thắng thuộc về Gen.G. MVP của trận đấu này là autimatic.


Phân tích về Gen.G

Đội Gen.G đã giành được 37 trong tổng số 62 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gen.G là autimatic với 61 mạng và koosta với 51 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25136 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gen.G đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Cloud9

Đội Cloud9 đã giành được 25 trong tổng số 62 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Cloud9 là Sonic với 44 mạng và floppy với 41 mạng. 22099 tổng sát thương mà Cloud9 gây ra không thể ngăn cản Gen.G giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Cloud9 gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày