Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

74

56

10

+18

85

17:8

20

1

Nuke6.6

7.1

+7%

52

58

22

-6

80

8:7

11

0

Nuke7.3

6.1

0%

53

54

18

-1

68

6:4

16

1

Nuke6

5.9

+4%

53

55

24

-2

72

7:13

12

3

Nuke5.7

5.8

+1%

45

55

12

-10

57

5:7

8

2

Nuke4.7

5.3

-10%

Tổng cộng

277

278

86

-1

362

43:39

67

7

Nuke6.1

6.0

0%

Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

74

44

18

+30

91

5:4

18

4

Nuke8.6

7.6

+26%

51

57

24

-6

72

10:7

9

1

Nuke4

6.0

-3%

55

60

12

-5

70

10:11

12

1

Nuke5.7

5.9

-6%

52

54

20

-2

63

4:8

16

3

Nuke6.6

5.7

+2%

45

62

25

-17

70

10:13

10

0

Nuke5.8

5.4

-18%

Tổng cộng

277

277

99

0

367

39:43

65

9

Nuke6.1

6.1

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.1

Nuke0.1

Vòng thắng

40

42

Nuke2

Giết

277

277

Nuke3

Sát thương

29.89K

29.93K

Nuke339

Kinh tế

1.73M

1.77M

Nuke2850

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

59%

Mirage

41%

Anubis

24%

Vertigo

20%

Dust II

18%

Nuke

13%

Inferno

1%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

59%

29

10

l
w
w
w
w

Mirage

0%

0

48

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

48%

21

12

w
w
w
l
l

Vertigo

25%

16

10

w
l
l
w
l

Dust II

32%

25

18

w
l
l
w
l

Nuke

50%

26

4

w
w
l
l
l

Inferno

56%

32

1

l
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

84

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

41%

46

22

w
l
l
l
w

Anubis

72%

99

4

l
l
l
w
w

Vertigo

45%

31

26

l
l
l
l
w

Dust II

50%

30

16

w
l
l
l
l

Nuke

63%

38

9

w
w
l
w
w

Inferno

57%

47

9

l
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs Zero Tenacity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và Zero Tenacity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, Nuke, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là Cjoffo.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 42 trong tổng số 82 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là Cjoffo với 74 mạng và simke với 51 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 29933 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 40 trong tổng số 82 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là nicoodoz với 74 mạng và kraghen với 52 mạng. 29894 tổng sát thương mà Gaimin Gladiators gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày