Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

44

19

+3

81

11:5

12

1

Inferno7.2

6.6

+1%

50

44

18

+6

92

10:9

14

0

Inferno4.8

6.6

+14%

41

38

12

+3

74

4:4

12

2

Inferno8.2

6.0

+7%

44

37

17

+7

71

1:5

12

1

Inferno6.4

5.9

+8%

34

39

13

-5

56

7:8

7

0

Inferno5.7

5.2

-11%

Tổng cộng

216

202

79

+14

374

33:31

57

4

Nuke6.5

6.1

+4%

Johnny Speeds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

49

16

-4

79

10:8

14

0

Inferno7.3

6.2

-9%

42

44

17

-2

80

8:7

11

0

Inferno5.5

5.8

-1%

43

43

15

0

63

2:8

9

1

Inferno5.7

5.7

-5%

35

42

9

-7

67

4:5

7

1

Inferno5.5

5.6

-6%

33

44

14

-11

67

7:5

8

0

Inferno5.7

5.5

-18%

Tổng cộng

198

222

71

-24

356

31:33

49

2

Nuke5.2

5.8

-8%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.8

Inferno0.5

Vòng thắng

32

32

Inferno3

Giết

216

198

Inferno12

Sát thương

24.09K

22.68K

Inferno729

Kinh tế

1.33M

1.3M

Inferno16750

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

72%

Vertigo

59%

Dust II

36%

Ancient

13%

Nuke

8%

Anubis

8%

Inferno

1%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

48

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

8%

13

12

l
l
l
w
l

Dust II

28%

18

11

l
l
l
w
l

Ancient

55%

31

10

w
l
w
l
w

Nuke

60%

20

8

w
l
w
w
l

Anubis

48%

21

11

l
l
w
w
l

Inferno

61%

33

1

w
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

72%

64

1

w
w
w
w
l

Vertigo

67%

3

46

fb
fb
fb
fb
w

Dust II

64%

14

10

fb
w
l
w
fb

Ancient

68%

40

14

w
l
w
w
l

Nuke

52%

25

16

l
w
w
l
w

Anubis

56%

55

9

l
l
l
l
fb

Inferno

60%

30

11

w
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs Johnny Speeds bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và Johnny Speeds, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là nicoodoz.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 32 trong tổng số 64 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là nicoodoz với 47 mạng và kraghen với 50 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24094 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Johnny Speeds

Đội Johnny Speeds đã giành được 32 trong tổng số 64 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Johnny Speeds là spooke với 45 mạng và hampus với 42 mạng. 22677 tổng sát thương mà Johnny Speeds gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Johnny Speeds gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày