Stake-Other Starting
FURIA fe Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

17

15

+17

112

3:2

9

0

Dust II9.2

7.8

+29%

30

23

14

+7

95

4:0

9

0

Dust II6

7.1

+8%

30

21

14

+9

90

5:6

9

0

Dust II8.8

6.8

+10%

30

19

9

+11

86

7:4

8

1

Dust II6.8

6.8

+24%

24

15

9

+9

63

3:1

5

1

Dust II5.8

6.1

+3%

Tổng cộng

148

95

61

+53

445

22:13

40

2

Dust II7.3

6.9

+15%

Atrix Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

28

4

-2

74

3:1

5

0

Dust II5.9

6.0

-6%

24

27

6

-3

59

2:1

6

1

Dust II4.5

5.6

+2%

15

34

8

-19

55

4:7

3

0

Dust II4.9

4.5

-31%

13

30

10

-17

49

1:6

2

0

Dust II4.2

4.3

-27%

13

30

8

-17

54

3:7

1

0

Dust II3.3

4.2

-21%

Tổng cộng

91

149

36

-58

290

13:22

17

1

Dust II4.6

4.9

-16%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.9

4.9

Dust II2.8

Vòng thắng

26

9

Dust II11

Giết

148

91

Dust II35

Sát thương

15.47K

10.33K

Dust II3203

Kinh tế

776.85K

581.5K

Dust II139950

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Train
Train
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

60%

Ancient

42%

Dust II

41%

Nuke

34%

Mirage

7%

Inferno

0%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

60%

10

1

l
l
w
w
w

Ancient

71%

14

1

w
l
w
w
l

Dust II

71%

7

7

l
w
l
w
fb

Nuke

67%

9

2

w
w
w
l
l

Mirage

50%

2

10

fb
fb
l
fb
w

Inferno

25%

4

6

l
l
fb
l
w

Train

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

12

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

29%

7

4

w
w
l
l
l

Dust II

30%

10

0

l
l
l
l
w

Nuke

33%

3

4

l
l
w

Mirage

43%

7

0

w
l
l
l
w

Inferno

25%

4

2

l
w
l
l

Train

0%

0

2

fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của FURIA fe vs Atrix bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa FURIA fe và Atrix, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về FURIA fe. MVP của trận đấu này là lulitenz.


Phân tích về FURIA fe

Đội FURIA fe đã giành được 26 trong tổng số 35 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của FURIA fe là lulitenz với 34 mạng và Bizinha với 30 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15472 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, FURIA fe đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Atrix

Đội Atrix đã giành được 9 trong tổng số 35 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Atrix là LyttleZ với 26 mạng và regianne với 24 mạng. 10330 tổng sát thương mà Atrix gây ra không thể ngăn cản FURIA fe giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Atrix gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày 
Stake-Other Starting