FURIA fe
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.16
3.35
Số lần chết
3.4
3.35
Số lần giết mở
0.468
0.5
Đấu súng
1.57
1.55
Chi phí giết
6104
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:21s
Số kill USP trên bản đồ
31.594
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.44.9
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5127
Eco thắng full mua
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
143.4
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.74.3
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
00:22s00:34s
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
3
0
5
71%
74%
Mirage
100%
2
1
10
70%
58%
Anubis
67%
12
5
1
38%
65%
Ancient
63%
8
4
2
46%
52%
Nuke
29%
7
1
3
35%
39%
Inferno
17%
6
0
4
27%
38%
Train
0%
1
0
3
83%
8%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của FURIA fe
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
8
25%
Trận đấu
18
56%
Bản đồ
37
51%
Vòng đấu
668
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.49
74%
4/5
0.50
24%
Cài bom (tự cài)
0.27
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.50
100%
Hiệp phụ
0.02
58%
Vòng súng ngắn
0.11
44%
Vòng eco
0.07
4%
Vòng force
0.21
31%
Vòng mua đầy đủ
0.62
61%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.16
3.35
Số lần chết
3.4
3.35
Sát thương
354.99
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.5K20%
Ngực
3.7K50%
Bụng
1K14%
Cánh tay
87912%
Chân
3084%