FURIA fe
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
2.95
3.35
Số lần giết mở
0.522
0.5
Đấu súng
1.54
1.55
Chi phí giết
5949
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
94.306
Số kill AK47 trên bản đồ
126.3792
Vòng đấu nhanh (giây)
00:21s01:55s
Điểm người chơi (vòng)
38961010
Multikill x-
4
Số kill dao
21
Vòng đấu nhanh (giây)
00:32s01:55s
Vòng đấu nhanh (giây)
00:25s01:55s
Điểm người chơi (vòng)
37641010
Điểm người chơi (vòng)
35641010
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
82%
11
6
1
47%
63%
Anubis
70%
10
3
0
49%
75%
Mirage
67%
3
0
8
64%
52%
Dust II
60%
5
0
6
58%
51%
Nuke
50%
6
3
2
39%
40%
Inferno
25%
4
0
6
50%
40%
Train
0%
0
1
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của FURIA fe
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
6
50%
Trận đấu
13
77%
Bản đồ
27
70%
Vòng đấu
500
55%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
55%
5/4
0.54
78%
4/5
0.46
27%
Cài bom (tự cài)
0.30
85%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.46
100%
Hiệp phụ
0.02
67%
Vòng súng ngắn
0.10
55%
Vòng eco
0.07
3%
Vòng force
0.20
46%
Vòng mua đầy đủ
0.64
62%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
2.95
3.35
Sát thương
359.22
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1K18%
Ngực
3K53%
Bụng
78614%
Cánh tay
67312%
Chân
2084%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
82%
11
6
1
47%
63%
Anubis
70%
10
3
0
49%
75%
Mirage
67%
3
0
8
64%
52%
Dust II
60%
5
0
6
58%
51%
Nuke
50%
6
3
2
39%
40%
Inferno
25%
4
0
6
50%
40%
Train
0%
0
1
0%
0%