Đã kết thúc
Fluxo
1 - 0
ODDIK
Đầy đủ

0 Bình luận

Nuke
19 - 15
Fluxo Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

31

25

5

+6

87

3:5

8

0

6.8

+1%

25

26

9

-1

92

6:5

5

0

6.4

-3%

23

22

4

+1

57

4:2

8

3

6.4

-14%

22

23

9

-1

84

3:3

7

1

6.2

+12%

20

20

1

0

60

1:2

5

2

5.6

-9%

Tổng cộng

121

116

28

+5

380

17:17

33

6

6.3

-3%

ODDIK Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

35

25

4

+10

110

9:5

10

2

8.1

+30%

26

24

6

+2

88

1:4

6

0

6.3

+19%

24

22

7

+2

71

3:1

8

0

6.2

-1%

15

25

5

-10

56

2:4

3

0

4.8

-25%

15

27

5

-12

52

2:3

2

0

4.7

-25%

Tổng cộng

115

123

27

-8

377

17:17

29

2

6.0

0%

Biểu mẫu nhóm
Lợi thế đội Nuke (M1)
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

67%

Inferno

47%

Overpass

30%

Nuke

28%

Anubis

20%

Mirage

18%

Ancient

9%

Dust II

4%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

67%

9

3

w
w
w
w
l

Inferno

65%

17

25

w
fb
fb
w
l

Overpass

60%

5

41

fb
fb
w
w
l

Nuke

89%

18

8

w
w
w
l
w

Anubis

0%

1

17

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

62%

21

8

w
w
w
l
w

Ancient

62%

13

12

fb
l
w
l
w

Dust II

63%

16

2

l
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

27

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

18%

11

14

l
l
fb
fb
l

Overpass

30%

10

11

w
l
w
l
fb

Nuke

61%

23

0

w
l
l
w
l

Anubis

20%

5

2

l
w
l
l
l

Mirage

44%

9

20

l
l
w
fb
fb

Ancient

71%

14

1

w
l
w
l
w

Dust II

67%

9

13

l
w
l
l
fb
Bình luận
Theo ngày