Fire Flux Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

23

8

10

+15

139

3:0

4

0

Inferno9.8

9.5

+69%

17

10

8

+7

114

2:0

6

0

Inferno10

9.3

+33%

20

10

6

+10

91

4:2

6

0

Inferno5.6

7.1

+23%

13

8

7

+5

73

1:0

3

0

Inferno6.6

6.6

+18%

7

11

1

-4

49

3:4

0

0

Inferno6.8

5.5

-14%

Tổng cộng

80

47

32

+33

466

13:6

19

0

Inferno7.8

7.6

+26%

Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

13

17

1

-4

56

3:1

2

0

Inferno3.7

4.9

-19%

11

16

3

-5

72

1:2

2

0

Inferno3.5

4.8

-6%

8

16

3

-8

42

0:1

2

0

Inferno2.4

3.7

-34%

9

15

1

-6

20

0:3

1

0

Inferno1.3

2.9

-41%

6

17

5

-11

31

2:6

2

0

Inferno1.5

2.8

-49%

Tổng cộng

47

81

13

-34

220

6:13

9

0

Inferno2.5

3.8

-30%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7.4

3.8

Inferno5.3

Vòng thắng

16

3

Inferno3

Giết

80

47

Inferno13

Sát thương

8.42K

5.61K

Inferno1167

Kinh tế

399.15K

296.55K

Inferno18700

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Train
Train
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

69%

Ancient

39%

Train

15%

Mirage

14%

Anubis

9%

Dust II

8%

Inferno

8%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

63

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

39%

49

11

w
l
l
l
w

Train

60%

10

6

w
l
w
l

Mirage

51%

39

14

w
l
w
l
w

Anubis

59%

51

9

w
w
w
l
l

Dust II

49%

39

11

l
l
l
l
l

Inferno

58%

31

12

w
fb
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

69%

39

1

w
w
w
w
w

Ancient

0%

0

57

fb
fb
fb
fb
fb

Train

45%

20

5

l
w
l
w
l

Mirage

37%

35

23

w
l
l
w
l

Anubis

50%

36

0

l
w
l
w
l

Dust II

41%

17

21

l
w
l
w
l

Inferno

50%

24

7

w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Fire Flux vs Zero Tenacity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Fire Flux và Zero Tenacity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-1, trên các bản đồ: Mirage, Inferno, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là paz.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 3 trong tổng số 19 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ . Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là brutmonster với 13 mạng và aVN với 11 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 5612 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Fire Flux

Đội Fire Flux đã giành được 16 trong tổng số 19 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Fire Flux là paz với 23 mạng và Banjo với 17 mạng. 8422 tổng sát thương mà Fire Flux gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Fire Flux gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày 
Stake-Other Starting