Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

27

10

5

+17

134

10:0

8

2

Dust II10

10.0

+58%

25

11

8

+14

118

2:2

10

1

Dust II8.4

8.4

+35%

23

11

4

+12

95

0:2

7

1

Dust II7.8

7.8

+41%

6

12

1

-6

35

1:3

0

0

Dust II4.5

4.5

-29%

4

14

8

-10

35

0:1

0

0

Dust II4.2

4.2

-41%

Tổng cộng

85

58

26

+27

417

13:8

25

4

Dust II7

7.0

+13%

0to100 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

12

18

4

-6

64

1:1

3

0

Dust II5.2

5.2

-11%

12

16

4

-4

68

3:5

2

0

Dust II5.2

5.2

-16%

13

17

1

-4

64

1:3

2

0

Dust II5.2

5.2

-19%

11

17

2

-6

60

2:1

2

0

Dust II5.2

5.2

-20%

10

17

1

-7

68

1:3

3

0

Dust II5

5.0

-20%

Tổng cộng

58

85

12

-27

324

8:13

12

0

Dust II5.1

5.1

-17%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7

5.1

Dust II1.8

Vòng thắng

16

5

Dust II11

Giết

85

58

Dust II27

Sát thương

8.77K

6.8K

Dust II1964

Kinh tế

490.65K

395.9K

Dust II94750

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

100%

Overpass

57%

Vertigo

42%

Nuke

23%

Inferno

21%

Mirage

20%

Dust II

14%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

100%

1

48

w
fb
fb
fb
fb

Overpass

57%

14

11

l
w
w
l
l

Vertigo

67%

18

6

w
w
l
l
w

Nuke

60%

25

6

l
w
w
w
l

Inferno

65%

17

17

w
w
w
w
l

Mirage

50%

8

24

w
w
l
l
fb

Dust II

64%

22

5

w
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

12

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

0%

1

9

l
fb
fb
fb
fb

Vertigo

25%

4

9

l
w

Nuke

83%

6

2

w
l
w
w
w

Inferno

44%

16

1

w
w
l
w
l

Mirage

70%

10

1

l
w
l
l
w

Dust II

50%

8

2

l
fb
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Eternal Fire vs 0to100 bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Eternal Fire và 0to100, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về Eternal Fire. MVP của trận đấu này là woxic.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 16 trong tổng số 21 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là woxic với 27 mạng và XANTARES với 25 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8767 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về 0to100

Đội 0to100 đã giành được 5 trong tổng số 21 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của 0to100 là NENO với 12 mạng và Dragon với 12 mạng. 6803 tổng sát thương mà 0to100 gây ra không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, 0to100 gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày