Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Entropiq Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

15

15

3

0

74

3:3

3

0

6.0

+3%

8

16

3

-8

50

2:2

1

1

4.9

-27%

10

19

3

-9

63

3:2

1

0

4.9

-27%

8

17

3

-9

61

1:2

2

0

4.6

-31%

5

17

2

-12

46

0:3

0

0

3.7

-48%

Tổng cộng

46

84

14

-38

294

9:12

7

1

4.8

-26%

Gambit Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

19

10

2

+9

94

5:1

5

0

7.7

+14%

20

11

4

+9

104

1:2

7

0

7.4

+25%

18

11

2

+7

91

3:3

4

0

6.9

+25%

16

9

3

+7

67

2:1

3

0

6.5

+6%

11

5

4

+6

60

1:2

2

1

6.2

+17%

Tổng cộng

84

46

15

+38

416

12:9

21

1

7.0

+18%

Lợi thế đội Dust II (M1)

Kỷ lục Dust II

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày