Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Enterprise Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

21

34

17

-13

75

5:7

4

2

Ancient6.1

6.1

-11%

24

31

7

-7

67

2:4

7

2

Ancient6.4

5.8

-12%

25

34

6

-9

69

0:3

5

1

Ancient4.7

5.5

-13%

23

33

6

-10

55

6:6

6

0

Ancient6.6

5.4

-15%

23

32

12

-9

66

1:7

4

1

Ancient5

5.2

-20%

Tổng cộng

116

164

48

-48

333

14:27

26

6

Anubis5.4

5.6

-14%

kONO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

27

9

+16

109

10:7

13

1

Ancient6.2

7.8

+26%

40

20

4

+20

97

5:1

9

1

Ancient6.7

7.6

+45%

35

28

8

+7

92

4:3

7

0

Ancient7.4

7.0

+17%

24

20

9

+4

66

6:0

4

0

Ancient5.9

6.2

+3%

21

22

5

-1

53

2:3

3

0

Ancient5.2

5.1

-13%

Tổng cộng

163

117

35

+46

417

27:14

36

2

Anubis7.3

6.7

+15%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.8

Ancient0.5

Vòng thắng

0

0

Ancient0

Giết

0

0

Ancient0

Sát thương

0

0

Ancient0

Kinh tế

700.25K

894.35K

Ancient87400

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Anubis

41.8171

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Anubis

136.5888

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Anubis

41.8171

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Anubis

41.4456

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Anubis

41.8171

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Anubis

136.5888

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Anubis

94.491

Số kill trên bản đồ

  •  Anubis

26.4117.1703

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Anubis

142.61897.4

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Anubis

7.413.4638

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

60%

Nuke

58%

Ancient

17%

Vertigo

14%

Mirage

9%

Anubis

2%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

10

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

58%

36

1

w
w
l
w
w

Ancient

50%

32

6

w
w
w
l
w

Vertigo

47%

19

8

l
w
w
l
l

Mirage

41%

17

8

l
w
l
l
l

Anubis

40%

30

12

l
w
l
l
w

Inferno

75%

16

8

l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

60%

10

0

w
l
l
w
w

Nuke

0%

0

7

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

67%

12

0

w
w
l
l
w

Vertigo

33%

6

2

l
w
l
l
l

Mirage

50%

4

3

w
w
l
l

Anubis

38%

13

3

l
l
l
l
w

Inferno

75%

8

0

w
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Enterprise vs kONO bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Enterprise và kONO, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Anubis, Ancient, và chiến thắng thuộc về kONO. MVP của trận đấu này là kensizor.


Phân tích về kONO

Đội kONO đã giành được 26 trong tổng số 43 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của kONO là kensizor với 43 mạng và s4ltovsk1yy với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16940 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, kONO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Enterprise

Đội Enterprise đã giành được 17 trong tổng số 43 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Enterprise là Sobol với 21 mạng và Demho với 24 mạng. 13691 tổng sát thương mà Enterprise gây ra không thể ngăn cản kONO giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Enterprise gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày