Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Enterprise Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

37

19

-2

85

9:4

6

1

Anubis4.6

6.6

+2%

40

36

6

+4

74

9:3

9

0

Anubis5

6.4

-1%

37

31

5

+6

73

5:1

11

0

Anubis5.8

6.4

+3%

36

30

10

+6

72

4:4

9

1

Anubis5.3

6.1

+7%

26

35

8

-9

53

8:8

3

1

Anubis4

5.2

-13%

Tổng cộng

174

169

48

+5

356

35:20

38

3

Inferno6.8

6.1

0%

ECLOT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

31

6

+14

82

6:3

10

0

Anubis7.1

6.8

+15%

35

36

14

-1

74

4:9

11

1

Anubis8.5

5.9

-4%

21

26

18

-5

73

3:8

4

1

Anubis5.3

5.6

-6%

33

32

13

+1

64

2:5

9

0

Anubis6.7

5.6

0%

28

38

11

-10

56

4:8

5

0

Anubis5.7

5.0

-19%

6

12

1

-6

49

1:2

1

0

Nuke4.6

4.6

-19%

Tổng cộng

168

175

63

-7

398

20:35

40

2

Nuke5.2

5.6

-6%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.7

Anubis1.7

Vòng thắng

13

8

Anubis0

Giết

78

59

Anubis0

Sát thương

8.65K

6.78K

Anubis0

Kinh tế

1.17M

1.1M

Anubis67550

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Nuke

144.4189

Số kill USP trên bản đồ

  •  Nuke

31.6027

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Nuke

21.3014

Số kill mở trên bản đồ

  •  Nuke

6.462.8324

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

41.4482

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Inferno

10.924.4315

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:16s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:31s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:28s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

35321010

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

24%

Mirage

22%

Ancient

20%

Anubis

17%

Vertigo

13%

Nuke

1%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

74%

23

8

w
w
w
l
l

Mirage

43%

23

13

l
l
l
w
w

Ancient

57%

42

6

w
w
w
w
w

Anubis

44%

43

16

w
w
l
w
w

Vertigo

43%

21

17

l
l
fb
fb

Nuke

55%

51

1

w
l
l
l

Dust II

50%

6

23

w
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

50%

18

14

fb
fb
l
fb
fb

Mirage

65%

37

9

l
w
w
l
l

Ancient

37%

38

20

fb
l
fb
fb
fb

Anubis

61%

46

10

l
w
l
w

Vertigo

30%

10

28

w
l
l
l
l

Nuke

56%

54

2

l
l
w
w
w

Dust II

50%

18

9

w
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Enterprise vs ECLOT bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Enterprise và ECLOT, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Inferno, Anubis, và chiến thắng thuộc về Enterprise. MVP của trận đấu này là FORSYY.


Phân tích về Enterprise

Đội Enterprise đã giành được 32 trong tổng số 57 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Enterprise là bajmi với 35 mạng và fr3nd với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19682 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Enterprise đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ECLOT

Đội ECLOT đã giành được 25 trong tổng số 57 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ECLOT là FORSYY với 45 mạng và nbqq với 35 mạng. 18798 tổng sát thương mà ECLOT gây ra không thể ngăn cản Enterprise giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ECLOT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày