ENCE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

18

11

+24

110

5:2

11

2

Vertigo9.5

8.5

+55%

40

26

12

+14

104

6:4

11

0

Vertigo8.2

7.6

+26%

32

19

10

+13

89

8:4

9

0

Vertigo7.9

7.2

+18%

23

21

5

+2

66

3:0

6

0

Vertigo5.7

5.9

+1%

21

22

12

-1

67

4:3

3

1

Vertigo6

5.8

+2%

Tổng cộng

158

106

50

+52

435

26:13

40

3

Vertigo7.5

7.0

+20%

Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

30

8

+1

90

3:2

6

1

Vertigo6.7

6.5

+9%

22

33

6

-11

59

3:8

8

2

Vertigo4.6

5.3

-19%

22

31

6

-9

61

3:6

5

1

Vertigo3.1

5.2

-13%

17

31

6

-14

59

2:6

3

0

Vertigo4.5

4.8

-25%

14

33

10

-19

47

2:4

2

0

Vertigo4.2

4.4

-36%

Tổng cộng

106

158

36

-52

317

13:26

24

4

Vertigo4.6

5.2

-17%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7

5.2

Vertigo2.8

Vòng thắng

26

13

Vertigo9

Giết

158

106

Vertigo36

Sát thương

16.86K

12.55K

Vertigo3020

Kinh tế

849.95K

685.45K

Vertigo137450

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

67%

Vertigo

62%

Dust II

50%

Mirage

43%

Nuke

25%

Anubis

14%

Ancient

11%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

34

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

62%

13

7

fb
l
w
w
w

Dust II

100%

1

1

Mirage

43%

7

15

w
l
l
fb
l

Nuke

42%

19

1

l
l
w
l
l

Anubis

43%

14

5

w
w
l
l
w

Ancient

44%

16

6

l
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

67%

12

0

w
w
w
w
l

Vertigo

0%

6

5

l
l
l

Dust II

50%

4

1

w

Mirage

0%

0

19

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

67%

6

4

l
w
w
w
w

Anubis

57%

7

4

w
l
w
l

Ancient

55%

11

4

w
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ENCE vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ENCE và Gaimin Gladiators, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Vertigo, và chiến thắng thuộc về ENCE. MVP của trận đấu này là dycha.


Phân tích về ENCE

Đội ENCE đã giành được 26 trong tổng số 39 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ENCE là dycha với 42 mạng và Kylar với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16862 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ENCE đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 13 trong tổng số 39 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là Queenix với 31 mạng và Nodios với 22 mạng. 12546 tổng sát thương mà Gaimin Gladiators gây ra không thể ngăn cản ENCE giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 1 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày