Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

ENCE Academy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

38

20

+6

87

3:4

10

1

Inferno7.9

6.6

+9%

44

47

16

-3

74

7:9

10

2

Inferno6.7

6.1

+1%

41

42

9

-1

69

6:5

13

1

Inferno6.3

6.0

+8%

39

43

9

-4

63

10:7

8

0

Inferno6.3

5.8

-5%

34

45

17

-11

72

6:5

9

0

Inferno6.8

5.7

-5%

Tổng cộng

202

215

71

-13

365

32:30

50

4

Anubis5.7

6.0

+2%

kONO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

41

13

+14

98

6:8

12

2

Inferno7.3

7.1

+22%

47

42

18

+5

82

9:9

13

1

Inferno6.1

6.3

-1%

40

41

16

-1

73

5:8

10

0

Inferno5.1

5.8

0%

40

39

9

+1

64

3:3

9

0

Inferno4.4

5.7

-2%

33

40

6

-7

58

7:4

6

1

Inferno4.7

5.5

-6%

Tổng cộng

215

203

62

+12

376

30:32

50

4

Anubis6.2

6.1

+2%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.1

Inferno1.3

Vòng thắng

29

33

Inferno6

Giết

202

215

Inferno20

Sát thương

22.6K

23.26K

Inferno1520

Kinh tế

1.18M

1.3M

Inferno51150

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4516

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Ancient

7.983.3972

Số headshot trên bản đồ

  •  Ancient

190.318

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:23s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:22s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

40431010

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

3

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Anubis

146.4203

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:31s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:22s01:55s

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

50%

Vertigo

45%

Inferno

42%

Dust II

19%

Anubis

16%

Ancient

15%

Mirage

10%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

50%

32

3

l
w
w
w
w

Vertigo

0%

1

22

fb
fb
fb
l
fb

Inferno

11%

9

14

l
l
fb
fb
fb

Dust II

50%

8

11

l
l
l
w

Anubis

35%

37

8

l
l
w
w
l

Ancient

44%

27

3

l
l
w
w
w

Mirage

48%

29

3

w
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

1

28

fb
fb
fb
fb
l

Vertigo

45%

20

9

l
w
l
w
l

Inferno

53%

34

0

l
l
l
l
w

Dust II

69%

35

1

w
l
l
w
l

Anubis

51%

37

12

l
w
fb
w
w

Ancient

59%

32

6

w
w
l
w
w

Mirage

58%

24

7

w
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ENCE Academy vs kONO bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ENCE Academy và kONO, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Ancient, Anubis, Inferno, và chiến thắng thuộc về kONO. MVP của trận đấu này là Polbandana.


Phân tích về kONO

Đội kONO đã giành được 33 trong tổng số 62 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của kONO là Polbandana với 55 mạng và kensizor với 47 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23263 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, kONO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ENCE Academy

Đội ENCE Academy đã giành được 29 trong tổng số 62 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ENCE Academy là 2high với 44 mạng và myltsi với 44 mạng. 22600 tổng sát thương mà ENCE Academy gây ra không thể ngăn cản kONO giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ENCE Academy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày